Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
doanh nhân đào lan hương | 1.21 | 0.3 | 7306 | 52 |
danh ca hương lan | 0.36 | 0.6 | 5544 | 40 |
danh ca huong lan | 1.57 | 0.8 | 3233 | 42 |
trường đào tạo doanh nhân | 1.11 | 0.6 | 6744 | 3 |
đường thu hương doanh nhân | 0.53 | 0.3 | 2824 | 45 |
hoa dạ lan hương | 1.32 | 1 | 9750 | 25 |
doanh nhân hồ nhân | 1.61 | 0.5 | 3616 | 96 |
doanh nhân tư hường | 0.74 | 0.9 | 6461 | 44 |
danh ba doanh nghiệp cao lãnh | 0.53 | 0.8 | 69 | 57 |
con lăn dẫn hướng | 0.57 | 0.5 | 5258 | 21 |
doanh nhân thành đạt | 0.52 | 0.3 | 4416 | 14 |
hoa da lan huong | 0.64 | 0.2 | 289 | 19 |
đậu hòa lan hay hà lan | 0.1 | 0.3 | 2714 | 79 |
các nhà lãnh đạo | 1.52 | 0.8 | 1278 | 64 |
ngăn đá tủ lạnh không đông | 0.68 | 0.8 | 2738 | 9 |
tình huống lãnh đạo | 1.43 | 0.8 | 8008 | 48 |
5 cấp độ lãnh đạo | 0.49 | 0.3 | 4904 | 17 |
đại hội công đoàn lần thứ nhất | 1.26 | 0.4 | 7345 | 96 |
đánh lận con đen | 1.71 | 0.6 | 9815 | 29 |
lãnh đạo không chức danh | 0.31 | 0.2 | 1060 | 7 |