Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
đánh lận con đen | 0.97 | 0.4 | 7696 | 46 | 21 |
đánh | 1 | 0.9 | 4150 | 80 | 6 |
lận | 0.52 | 0.7 | 5597 | 9 | 5 |
con | 0.35 | 0.2 | 9571 | 72 | 3 |
đen | 1.48 | 0.2 | 2169 | 26 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đánh lận con đen | 0.86 | 0.8 | 5855 | 8 |
đánh lận con đen là gì | 0.16 | 1 | 4469 | 76 |
đánh lận con đen nghĩa là gì | 0.67 | 0.7 | 9366 | 88 |
lập lờ đánh lận con đen | 0.96 | 0.6 | 4039 | 55 |
mập mờ đánh lận con đen | 0.55 | 0.9 | 6075 | 50 |
lập lờ đánh lận con đen nghĩa là gì | 0.06 | 0.8 | 35 | 98 |
con thằn lằn đen | 0.46 | 0.1 | 5520 | 2 |
con lăn nhôm định hình | 1.21 | 0.8 | 8831 | 38 |
đánh trống múa lân | 0.31 | 0.6 | 6010 | 73 |
khu đèn đỏ ở hà lan | 0.13 | 0.9 | 7282 | 35 |
đảo chính thái lan | 0.35 | 0.9 | 1906 | 16 |
con lăn dẫn hướng | 0.7 | 0.4 | 9256 | 61 |
công tắc đèn tủ lạnh | 1.45 | 0.7 | 3862 | 6 |
lạnh đến khi nào | 0.02 | 0.8 | 4321 | 74 |
lãnh đạo không chức danh | 0.85 | 0.7 | 3585 | 36 |
lãnh đạo thành công | 0.74 | 0.8 | 4683 | 8 |
đoàn con đến đây | 0.19 | 0.6 | 9933 | 37 |
lãnh đạo dân chủ | 1 | 0.4 | 9283 | 34 |
con lăn chuột không lăn được | 1.44 | 0.7 | 5111 | 49 |
phố đèn đỏ thái lan | 0.92 | 0.5 | 5946 | 2 |
lấn chiếm đất công | 1.83 | 0.7 | 1602 | 88 |
lãnh đạo việt nam | 1.77 | 0.5 | 3669 | 81 |
đừng ai nhắc đến anh một lần | 0.96 | 0.4 | 7409 | 89 |
đền cờn nghệ an | 1.15 | 1 | 2961 | 17 |
đến bên làn nước | 0.18 | 0.1 | 4347 | 80 |