Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
con lăn dẫn hướng | 1.84 | 0.8 | 5909 | 6 | 23 |
con | 1.52 | 1 | 4266 | 81 | 3 |
lăn | 0.29 | 0.5 | 569 | 92 | 4 |
dẫn | 0.99 | 0.8 | 7127 | 51 | 5 |
hướng | 0.45 | 0.2 | 3038 | 14 | 8 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
con lăn dẫn hướng | 1.34 | 0.8 | 4649 | 18 |
con lăn dẫn hướng bằng nhựa | 0.93 | 0.4 | 5656 | 37 |
con lăn dẫn hướng thang máy | 1.01 | 0.2 | 8120 | 77 |
con lăn dẫn hướng băng tải | 0.25 | 0.4 | 7377 | 54 |
con lăn dẫn hướng cửa lùa | 1.89 | 1 | 7398 | 98 |
con lăn chuột không lăn được | 1.44 | 0.3 | 4682 | 42 |
con than lan con | 0.79 | 0.9 | 4113 | 21 |
con lăn băng chuyền | 1.42 | 0.7 | 8139 | 72 |
danh ca huong lan | 0.7 | 0.2 | 3615 | 66 |
danh ca hương lan | 0.19 | 1 | 9339 | 20 |
con lăn băng tải | 1.26 | 0.7 | 1642 | 83 |
công văn hướng dẫn | 0.38 | 0.2 | 1532 | 21 |
con lăn nhôm định hình | 1.64 | 0.1 | 9815 | 23 |
con tien lan can | 1.48 | 0.4 | 6794 | 9 |
con tiện lan can | 1.69 | 0.7 | 4418 | 39 |
hai con than lan con | 1.6 | 0.4 | 2716 | 79 |
hai con thằn lằn con | 1.77 | 0.8 | 8097 | 91 |
con lăn dính bụi | 1.45 | 0.6 | 1972 | 53 |
con lăn chuột bị hư | 1.25 | 0.1 | 8954 | 21 |
hướng dẫn sử dụng tủ lạnh | 1.7 | 0.4 | 8159 | 49 |
con lăn giãn cơ | 1.37 | 0.4 | 7842 | 26 |
con lăn băng tải tường | 1.57 | 0.2 | 5038 | 53 |
đánh lận con đen | 1.23 | 0.2 | 2195 | 95 |
con lăn bê tông cọc khoan nhồi | 0.18 | 0.6 | 1474 | 14 |
doanh nhân đào lan hương | 1.76 | 0.3 | 1756 | 39 |