Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đường thu hương doanh nhân | 1.56 | 0.6 | 467 | 94 |
doanh nhân tư hường | 0.18 | 0.3 | 5894 | 59 |
doanh nghiệp tư nhân đức tài | 1.63 | 0.9 | 2706 | 44 |
thuế doanh nghiệp tư nhân | 1.72 | 0.4 | 222 | 11 |
doanh thu được ghi nhận khi nào | 1.31 | 0.5 | 711 | 98 |
đóng thuế hộ kinh doanh | 1.38 | 0.5 | 8289 | 2 |
cho thuê doanh nghiệp tư nhân | 0.16 | 0.9 | 2565 | 77 |
doanh thu và doanh số | 0.35 | 0.1 | 9299 | 19 |
doanh nhân đức hải | 0.66 | 0.8 | 5549 | 71 |
doanh thu nhận trước | 0.31 | 0.8 | 3335 | 45 |
biểu đồ doanh thu | 0.35 | 0.8 | 7044 | 96 |
định nghĩa doanh nhân | 1.47 | 0.9 | 8728 | 50 |
điện thoại doanh nhân | 0.26 | 0.7 | 2466 | 75 |
đội ngũ doanh nhân | 0.49 | 0.6 | 2950 | 80 |
kinh doanh đồ thủ công | 1.25 | 0.5 | 3748 | 4 |
doanh nghiệp tư nhân | 1.26 | 0.1 | 6738 | 58 |
thuế thu nhập cá nhân kinh doanh | 0.76 | 0.5 | 4091 | 36 |
hộ kinh doanh có đóng thuế không | 0.16 | 0.9 | 1781 | 4 |
doanh nhân đức huy | 0.72 | 0.5 | 7435 | 72 |
đột phá doanh thu | 1.59 | 0.9 | 2064 | 40 |
đóng thuế hộ kinh doanh online | 1.73 | 0.7 | 4937 | 74 |
doanh nghiệp tư nhân công đỉnh | 0.82 | 0.5 | 6316 | 75 |
điều kiện ghi nhận doanh thu | 0.29 | 0.9 | 3640 | 81 |
hợp đồng thuê nhà kinh doanh | 1.7 | 0.7 | 1883 | 13 |
ghi nhan doanh thu | 0.07 | 0.2 | 3015 | 33 |