Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
doanh nhân tư hường | 0.49 | 0.2 | 1030 | 58 | 24 |
doanh | 0.1 | 0.7 | 206 | 66 | 5 |
nhân | 0.53 | 0.1 | 3033 | 47 | 5 |
tư | 1.4 | 0.7 | 6417 | 4 | 3 |
hường | 1.19 | 0.3 | 8357 | 79 | 8 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
doanh nhân tư hường | 1.73 | 1 | 5905 | 13 |
doanh nghiệp tư nhân | 1.66 | 0.6 | 5914 | 74 |
doanh nhân hữu cường | 1.93 | 0.5 | 9620 | 57 |
doanh nhân tuệ nhi | 0.17 | 0.5 | 6013 | 95 |
đường thu hương doanh nhân | 1.71 | 0.6 | 2367 | 76 |
chủ doanh nghiệp tư nhân | 0.96 | 0.6 | 8726 | 43 |
doanh nghiệp tư nhân là | 0.12 | 0.9 | 6664 | 84 |
tủ sách doanh nhân | 1.2 | 0.9 | 5974 | 58 |
tư duy doanh nhân | 0.4 | 0.8 | 124 | 94 |
bán doanh nghiệp tư nhân | 0.68 | 0.1 | 5499 | 87 |
các doanh nghiệp tư nhân | 0.33 | 0.9 | 3928 | 84 |
doanh nghiệp tư nhân công đỉnh | 0.26 | 0.7 | 5258 | 42 |
doanh nghiệp tư nhân trương hữu tín | 0.47 | 0.7 | 4972 | 59 |
doanh nhân hồ nhân | 0.38 | 0.2 | 6719 | 43 |
bài thơ tự sự doanh nhân | 0.22 | 0.5 | 9843 | 65 |
doanh nghiệp tư nhân đức tài | 1.72 | 0.2 | 6191 | 76 |
doanh nhân đặng hùng cường | 0.66 | 0.2 | 4663 | 31 |
thủ tục bán doanh nghiệp tư nhân | 0.37 | 0.4 | 6952 | 55 |
doanh nghiệp tư nhân chí công | 1.13 | 0.7 | 9817 | 80 |
ưu điểm doanh nghiệp tư nhân | 1.41 | 0.9 | 764 | 47 |
doanh nghiệp cá nhân | 1.04 | 0.9 | 5594 | 77 |
doanh thu và doanh số | 0.73 | 0.4 | 1285 | 18 |
định nghĩa doanh nhân | 0.91 | 0.6 | 6646 | 70 |
cac doanh nghiep tu nhan | 1.03 | 1 | 8582 | 25 |
doanh thu kẻ ăn hồn | 1.9 | 0.9 | 2831 | 49 |