Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
hoa dạ lan hương | 1.38 | 0.4 | 9388 | 72 | 20 |
hoa | 0.81 | 0.7 | 7190 | 70 | 3 |
dạ | 1.46 | 0.7 | 1467 | 63 | 4 |
lan | 0.39 | 0.5 | 3932 | 89 | 3 |
hương | 0.65 | 0.7 | 7062 | 27 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hoa dạ lan hương | 1.67 | 0.4 | 8473 | 99 |
hoa dạ lan hương ở sài gòn | 1.94 | 0.3 | 7084 | 65 |
sự tích hoa dạ lan hương | 1.91 | 0.8 | 2472 | 11 |
hoa no ve dem huong lan | 0.06 | 0.1 | 583 | 98 |
lan hoa huong nang | 1.7 | 0.2 | 3112 | 68 |
hoa dạ lý hương | 1.22 | 0.5 | 7872 | 55 |
hoa lan hồ điệp | 0.43 | 0.9 | 9719 | 44 |
hoa lan y nghia | 1.18 | 0.2 | 7528 | 77 |
đậu hòa lan hay hà lan | 1.03 | 0.5 | 3941 | 35 |
hoa da ly huong | 1.6 | 0.3 | 3641 | 73 |
hoa lan quân tử | 0.71 | 0.4 | 7052 | 46 |
huấn hoa hồng lừa đảo | 1.18 | 0.1 | 5118 | 65 |
hoa lan phi điệp | 0.79 | 0.8 | 8582 | 85 |
hoa dai lan nha | 1 | 0.6 | 1152 | 78 |
ý nghĩa của hoa lan | 1.18 | 0.7 | 7227 | 93 |
hoa địa lan vàng | 0.98 | 0.2 | 4885 | 31 |
lẵng hoa dâng hương | 1.83 | 0.8 | 1696 | 8 |
ăn hương ăn hoa | 0.09 | 0.4 | 7334 | 96 |
hoa lan viet nam | 0.08 | 0.1 | 5863 | 15 |
hoa phong lan hồng | 1.87 | 0.1 | 1650 | 67 |
đảo hoa lan nha trang | 0.28 | 0.2 | 480 | 90 |
ý nghĩa hoa lan | 0.49 | 0.5 | 4327 | 76 |
huấn hoa hồng quê ở đâu | 1.99 | 0.2 | 6926 | 8 |
anh hoa phong lan | 0.33 | 0.7 | 6930 | 53 |
10 điểm huấn hoa hồng | 0.54 | 0.3 | 2452 | 70 |