Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nấm đông trùng hạ thảo tươi | 1.75 | 0.8 | 6024 | 63 |
nấm đông trùng hạ thảo tươi làm món gì | 0.67 | 0.3 | 2139 | 71 |
giá nấm đông trùng hạ thảo tươi | 0.53 | 0.8 | 8952 | 25 |
nấm đông trùng hạ thảo | 0.75 | 0.8 | 395 | 50 |
nấm đông trùng hạ thảo là gì | 1.78 | 0.8 | 5445 | 63 |
nấm đông trùng hạ thảo khô | 0.28 | 0.4 | 2739 | 2 |
đông trùng hạ thảo | 0.23 | 0.3 | 5029 | 26 |
đông trùng hạ thảo ve sầu | 1.23 | 0.7 | 5501 | 100 |
trà đông trùng hạ thảo | 1.17 | 0.9 | 7938 | 79 |
giá đông trùng hạ thảo | 1.25 | 0.3 | 8952 | 21 |
đông trùng hạ thảo tự nhiên | 0.5 | 0.7 | 5662 | 13 |
đế đông trùng hạ thảo | 0.37 | 0.7 | 4453 | 24 |
đông trùng hạ thảo trung quốc | 1.56 | 1 | 2429 | 10 |
đông trùng hạ thảo khô | 0.56 | 0.2 | 6427 | 30 |
dong trung ha thao tuoi | 1.8 | 0.9 | 6382 | 13 |
mua đông trùng hạ thảo | 1.32 | 0.9 | 9320 | 56 |
nuôi đông trùng hạ thảo | 0.8 | 0.5 | 4549 | 4 |
đông trùng hạ thảo giá bao nhiêu | 0.17 | 0.5 | 9370 | 63 |
đông trùng hạ thảo thiên vương | 0.21 | 0.7 | 9764 | 12 |
đông trùng hạ thảo thái minh | 0.58 | 0.1 | 33 | 16 |
đông trùng hạ thảo nhật | 0.51 | 0.5 | 4593 | 63 |
nam dong trung ha thao | 1.03 | 0.1 | 8141 | 8 |
dong trung hạ thảo | 0.7 | 0.2 | 9456 | 2 |
dong trung ha thao | 0.82 | 0.1 | 6460 | 88 |
tra dong trung ha thao | 0.75 | 0.7 | 1382 | 86 |