Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
đông trùng hạ thảo | 1.75 | 0.9 | 7811 | 19 | 25 |
đông | 1.18 | 0.5 | 7930 | 13 | 6 |
trùng | 1.3 | 0.5 | 3038 | 66 | 6 |
hạ | 0.61 | 0.8 | 5052 | 30 | 4 |
thảo | 1.6 | 0.4 | 7877 | 68 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đông trùng hạ thảo | 1.62 | 0.3 | 7465 | 38 |