Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nấm đông trùng hạ thảo tươi làm món gì | 0.21 | 0.5 | 3997 | 2 |
nấm đông trùng hạ thảo là gì | 1.35 | 0.9 | 2702 | 41 |
món ăn đông trùng hạ thảo | 0.51 | 1 | 2854 | 50 |
đông trùng hạ thảo tươi | 0.49 | 0.7 | 2425 | 94 |
đông trùng hạ thảo là gì | 1.2 | 0.5 | 4908 | 73 |
cách làm đông trùng hạ thảo | 1.56 | 0.7 | 9568 | 32 |
nấm đông trùng hạ thảo | 0.86 | 0.1 | 7384 | 100 |
nấm đông trùng hạ thảo khô | 0.06 | 1 | 4650 | 27 |
đông trùng hạ thảo viện hàn lâm | 1.59 | 1 | 7250 | 63 |
trứng bắc thảo làm món gì | 0.93 | 0.1 | 8354 | 18 |
giá đông trùng hạ thảo | 1.16 | 0.5 | 7082 | 10 |
đông trùng hạ thảo tự nhiên | 1.38 | 0.5 | 5929 | 89 |
giá đông trùng hạ thảo khô | 0.65 | 0.4 | 4197 | 94 |
đông trùng hạ thảo giá bao nhiêu | 1.36 | 0.2 | 4329 | 20 |
đông trùng hạ thảo nông lâm | 1.94 | 0.6 | 1213 | 74 |
đông trùng hạ thảo thái minh | 1.09 | 0.8 | 4010 | 66 |
đông trùng hạ thảo trung quốc | 0.19 | 0.7 | 4360 | 10 |
giá của đông trùng hạ thảo | 1.32 | 0.7 | 5107 | 71 |
mua đông trùng hạ thảo | 1.85 | 0.2 | 597 | 62 |
đông trùng hạ thảo | 0.39 | 0.9 | 5958 | 75 |
đông trùng hạ thảo ve sầu | 1.66 | 0.6 | 8558 | 26 |
dong trung ha thao tuoi | 0.79 | 1 | 6483 | 49 |
dong trung ha thao la gi | 0.95 | 0.4 | 5523 | 72 |
nam dong trung ha thao | 0.08 | 0.5 | 5863 | 19 |
gia dong trung ha thao | 1.74 | 0.7 | 6564 | 95 |