Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nấm đông trùng hạ thảo | 1.07 | 0.2 | 9859 | 84 |
nấm đông trùng hạ thảo khô | 1.99 | 0.1 | 8403 | 28 |
nấm đông trùng hạ thảo có tác dụng gì | 0.85 | 0.2 | 2395 | 11 |
nấm đông trùng hạ thảo tươi | 0.33 | 0.3 | 4056 | 20 |
nấm đông trùng hạ thảo là gì | 0.25 | 0.9 | 5034 | 2 |
nấm đông trùng hạ thảo sấy thăng hoa | 1.64 | 0.2 | 7669 | 42 |
nấm đông trùng hạ thảo tiếng anh | 1.19 | 0.7 | 7490 | 74 |
nấm đông trùng hạ thảo giá | 0.28 | 1 | 1484 | 4 |
nấm đông trùng hạ thảo nuôi cấy | 1.82 | 0.8 | 2243 | 90 |
nấm đông trùng hạ thảo ngâm mật ong | 1.5 | 0.2 | 7642 | 29 |
nấm đông trùng hạ thảo khô giá bao nhiêu | 1.66 | 0.9 | 2850 | 88 |
nấm đông trùng hạ thảo tiếng anh là gì | 1.46 | 0.4 | 2830 | 67 |
nấm đông trùng hạ thảo khô có tác dụng gì | 0.1 | 0.9 | 7414 | 12 |
nấm đông trùng hạ thảo tươi làm món gì | 0.59 | 0.9 | 6467 | 47 |
tác dụng của nấm đông trùng hạ thảo | 1.26 | 0.9 | 8874 | 99 |
cách sử dụng nấm đông trùng hạ thảo | 0.76 | 0.1 | 4096 | 53 |
rượu nấm đông trùng hạ thảo | 0.31 | 0.9 | 5882 | 50 |