Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
trọng lượng thép hộp | 1.46 | 0.9 | 8792 | 44 | 28 |
trọng | 0.7 | 0.2 | 7198 | 86 | 7 |
lượng | 0.3 | 0.1 | 4638 | 5 | 8 |
thép | 0.34 | 0.6 | 6230 | 86 | 5 |
hộp | 1.44 | 1 | 6483 | 84 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
trọng lượng thép hộp | 0.23 | 0.6 | 4885 | 78 |
trọng lượng thép hộp 40x80 | 1.2 | 0.3 | 6124 | 57 |
trọng lượng thép hộp mạ kẽm | 1.34 | 0.5 | 4346 | 19 |
trọng lượng thép hộp 40x80x1.4 | 0.31 | 0.7 | 4866 | 100 |
trọng lượng thép hộp 50x100 | 1.94 | 0.9 | 3963 | 94 |
trọng lượng thép hộp 30x60 | 1.63 | 0.9 | 8937 | 55 |
trọng lượng thép hộp hòa phát | 1.09 | 0.6 | 7690 | 67 |
trọng lượng thép hộp 40x80x2 | 0.41 | 0.2 | 9079 | 59 |
trọng lượng thép hộp 50x50 | 1.47 | 1 | 7003 | 83 |
trọng lượng thép hộp 50x100x2 | 0.55 | 0.6 | 9654 | 22 |
trọng lượng thép hộp 40x40x2 | 1.16 | 0.5 | 6344 | 5 |
trọng lượng thép hộp 100x100 | 0.11 | 0.7 | 8543 | 81 |
trọng lượng thép hộp 100x50x2 | 1.19 | 0.6 | 3576 | 17 |
trọng lượng thép hộp mạ kẽm hòa phát | 1.24 | 0.8 | 5140 | 64 |
trọng lượng riêng thép hộp | 1.36 | 1 | 5308 | 94 |
trọng lượng riêng của thép hộp | 1.94 | 1 | 7602 | 98 |
trọng lượng thép hộp 40x40x1.4 | 1.37 | 0.1 | 1370 | 59 |
bảng trọng lượng thép hộp | 0.93 | 0.8 | 4213 | 61 |
bảng trọng lượng thép hộp hòa phát | 1.04 | 0.3 | 8082 | 71 |
bảng tra trọng lượng thép hộp | 0.85 | 0.5 | 7466 | 76 |