Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
trọng lượng thép hộp 40x40x2 | 1.85 | 0.3 | 9342 | 89 |
trọng lượng thép hộp 40x40x1.4 | 1.37 | 0.6 | 925 | 78 |
trọng lượng riêng thép hộp 40x40x2 | 0.86 | 0.4 | 7470 | 7 |
trọng lượng thép hộp 40x80x1.4 | 0.82 | 0.4 | 3875 | 74 |
trọng lượng thép hộp 40x80x1.8 | 1.49 | 0.3 | 1875 | 79 |
trọng lượng thép hộp 30x60x1.4 | 0.12 | 1 | 9373 | 40 |
trọng lượng thép hộp 30x60 | 0.85 | 0.6 | 8674 | 37 |
trọng lượng thép hộp 30x30x1.4 | 0.99 | 0.9 | 2884 | 33 |
trong luong thep hop 40x80x1.4 | 1.22 | 0.3 | 4308 | 29 |
trọng lượng thép hộp 50x100 | 0.39 | 1 | 5403 | 100 |
trọng lượng thép v40x40x4 | 1.95 | 0.9 | 9189 | 27 |
trong luong thep hop 30x60x1.4 | 1.57 | 0.9 | 6685 | 22 |
trọng lượng thép hộp inox 304 | 1.72 | 0.1 | 7899 | 90 |
trọng lượng thép hộp | 1.62 | 1 | 6071 | 14 |
quy cách thép hộp 40x80 | 0.52 | 0.7 | 8897 | 100 |
trọng lượng riêng thép hộp 25x50 | 0.76 | 0.7 | 7217 | 31 |
khối lượng thép hộp 50x50 | 0.46 | 0.6 | 4522 | 16 |
giá thép hộp 40x40x2 | 1.28 | 0.5 | 4477 | 39 |
trọng lượng thép d4 | 1.54 | 0.2 | 8941 | 85 |
trong luong thep hop | 1.43 | 0.2 | 22 | 7 |
giá thép hộp 40x40 | 0.84 | 0.7 | 5337 | 66 |
thông tin làm đẹp l40 | 0.47 | 0.1 | 6872 | 36 |