Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
trọng lượng riêng của thép hộp | 1.24 | 0.9 | 7246 | 77 |
trọng lượng riêng của thép hộp mạ kẽm | 0.3 | 0.6 | 1340 | 51 |
trọng lượng riêng của thép hộp hòa phát | 1.89 | 0.4 | 9467 | 88 |
trọng lượng riêng của thép | 1.02 | 0.8 | 4280 | 44 |
trọng lượng riêng của thép hình | 0.55 | 0.3 | 5608 | 35 |
trọng lượng thép hộp | 1.67 | 0.1 | 9273 | 35 |
trọng lượng riêng thép | 1.14 | 0.9 | 8114 | 7 |
trọng lượng riêng thép hộp hòa phát | 0.73 | 0.3 | 3128 | 1 |
trọng lượng riêng của thép tấm | 1.27 | 0.3 | 9202 | 81 |
trọng lương riêng thép | 0.24 | 1 | 5351 | 75 |
trọng lượng riêng của thép tròn | 1.21 | 0.3 | 6554 | 18 |
trong luong rieng cua thep | 0.25 | 0.2 | 905 | 83 |
khối lượng riêng của thép | 1.05 | 0.4 | 3622 | 41 |
bảng tra trọng lượng riêng của thép | 1.74 | 0.8 | 5283 | 55 |
trọng lượng riêng thép hộp 25x50 | 0.08 | 0.1 | 2465 | 69 |
trọng lượng riêng thép cây | 0.7 | 0.6 | 6683 | 78 |
trong luong thep hop | 0.57 | 0.6 | 7453 | 95 |
trọng lượng của thép | 1.26 | 0.8 | 9125 | 59 |
trong luong rieng thep | 0.15 | 0.4 | 9964 | 17 |
khối lượng riêng thép hộp | 0.3 | 0.6 | 8689 | 15 |
bảng trọng lượng thép hộp | 0.21 | 0.5 | 1195 | 32 |
trong luong rieng thep hinh | 0.96 | 0.2 | 228 | 16 |
khoi luong rieng cua thep | 0.75 | 0.8 | 655 | 71 |