Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
lưỡi có xương không | 0.6 | 0.2 | 9304 | 31 | 26 |
lưỡi | 1.68 | 0.9 | 6930 | 47 | 7 |
có | 1.44 | 0.7 | 3797 | 39 | 3 |
xương | 0.97 | 0.9 | 7714 | 14 | 7 |
không | 1.53 | 0.3 | 1196 | 55 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
lưỡi có xương không | 0.34 | 0.7 | 1468 | 81 |
cắn lưỡi có chết không | 0.34 | 0.4 | 8346 | 94 |
cưới luôn được không | 1.4 | 0.3 | 3468 | 54 |
lưỡi không xương nhiều đường lắt léo | 1.37 | 0.4 | 4563 | 71 |
lưới nội cơ tương | 1.58 | 0.6 | 1749 | 64 |
vô lượng không xứ | 0.63 | 0.1 | 4828 | 22 |
xuồng không người lái | 1.49 | 0.7 | 8555 | 8 |
luoi khong che do ve | 1.29 | 0.5 | 9786 | 94 |
lươn xào củ chuối | 0.81 | 0.6 | 2354 | 70 |
lười đất khổng lồ | 1.71 | 0.6 | 6636 | 13 |
vo luong khong xu | 0.29 | 0.3 | 8964 | 22 |
lườn ngỗng xông khói | 1.99 | 0.5 | 3347 | 66 |
xương rồng khổng lồ | 0.03 | 1 | 6974 | 24 |
cuoi luon duoc khong | 0.56 | 0.7 | 7682 | 79 |
khối lượng không khí | 0.55 | 0.6 | 7365 | 38 |
lưới chống muỗi cửa sổ | 0.31 | 0.7 | 6282 | 47 |
câu nói xoắn lưỡi | 1.36 | 0.3 | 727 | 68 |
số lượng hồng cầu lưới | 1.13 | 0.3 | 2435 | 69 |
xưa có ngói lưu ly | 1.67 | 0.8 | 1998 | 38 |
luôn có người điên cuồng cố chấp | 0.69 | 0.1 | 7556 | 63 |
luon co nguoi dien cuong co chap | 0.22 | 0.4 | 362 | 13 |
cửa lưới chống muỗi vietthong | 1.59 | 0.9 | 6050 | 30 |
đứng lên ngồi xuống | 1.47 | 0.1 | 8719 | 48 |
lưới chống chuột ô tô | 0.04 | 0.4 | 8555 | 99 |
xua co ngoi luu ly | 0.54 | 0.2 | 4843 | 91 |