Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
lưới chống muỗi cửa sổ | 1.6 | 0.5 | 9138 | 17 |
lưới chống muỗi cửa sổ shopee | 0.2 | 0.9 | 8589 | 64 |
cửa lưới chống muỗi | 1.19 | 0.1 | 5145 | 69 |
cửa lưới chống muỗi tự cuốn | 1.91 | 0.8 | 5998 | 75 |
cửa lưới chống muỗ | 0.55 | 1 | 1453 | 58 |
cửa lưới chống muỗi vietthong | 0.56 | 1 | 3059 | 77 |
giá cửa lưới chống muỗi | 1.01 | 0.7 | 9231 | 75 |
cửa lưới chống muỗi việt thống | 1.12 | 0.7 | 2112 | 84 |
cua luoi chong muoi | 1.3 | 1 | 1828 | 73 |
báo giá cửa lưới chống muỗi | 1.4 | 0.2 | 1058 | 18 |
cửa lưới chống muỗi cualuoivietthong | 1.02 | 0.7 | 9916 | 35 |
cửa lưới chống muỗi biên hòa | 1.56 | 0.1 | 958 | 90 |
gia cua luoi chong muoi | 1.59 | 0.5 | 309 | 74 |
cua so chong muoi | 0.79 | 0.7 | 1009 | 41 |
cửa lưới chống muỗi cualuoivietthong.vn | 1.09 | 0.5 | 8232 | 2 |
bao gia cua luoi chong muoi | 0.52 | 0.6 | 2621 | 15 |
cửa lưới chống muỗi quang minh | 1.56 | 1 | 3453 | 26 |
cửa lưới chống muỗi dạng xếp | 1.81 | 0.9 | 4035 | 95 |
cửa kéo chống muỗi | 1.03 | 0.5 | 9513 | 5 |
cửa lưới chống muỗi hoà phát | 1.72 | 0.7 | 6313 | 5 |
cửa lưới chống muỗi hòa phát | 0.26 | 0.9 | 5181 | 98 |
cửa lưới chống muỗi đà nẵng | 1.88 | 0.5 | 1187 | 34 |
phụ kiện cửa lưới chống muỗi | 1.74 | 1 | 5319 | 57 |
cua luoi chong muoi hoa phat | 1.07 | 0.5 | 6827 | 12 |
cuoi chong cua toi | 0.28 | 0.3 | 1473 | 60 |