Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
câu nói xoắn lưỡi | 0.16 | 1 | 537 | 37 | 24 |
câu | 1.77 | 0.7 | 4467 | 26 | 4 |
nói | 1.78 | 0.3 | 8616 | 13 | 4 |
xoắn | 1.67 | 0.9 | 3871 | 86 | 6 |
lưỡi | 1.76 | 0.4 | 4891 | 43 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
câu nói xoắn lưỡi | 0.79 | 0.3 | 3005 | 16 |
những câu nói xoắn lưỡi tiếng anh | 1.06 | 0.5 | 4430 | 15 |
những câu nói xoắn lưỡi | 1.14 | 0.5 | 9140 | 51 |
các câu nói xoắn lưỡi | 1.78 | 0.1 | 6868 | 90 |
câu nói líu lưỡi | 0.47 | 0.6 | 1750 | 14 |
câu nói lẹo lưỡi | 0.82 | 0.5 | 1264 | 33 |
các câu nói líu lưỡi | 0.57 | 0.4 | 4166 | 6 |
những câu nói líu lưỡi | 0.75 | 0.9 | 4565 | 7 |
những câu nói lẹo lưỡi | 0.66 | 0.3 | 508 | 82 |
nhung cau noi leo luoi | 0.95 | 0.4 | 9832 | 49 |
cấu tạo của lưỡi | 0.24 | 0.4 | 2207 | 32 |
cau tao luoi nguoi | 0.69 | 0.4 | 6041 | 28 |
cau noi cuoi chuong | 1.36 | 0.4 | 9502 | 83 |
câu nói của gia cát lượng | 0.36 | 0.7 | 7624 | 81 |
câu hỏi về lưới nội chất | 0.08 | 0.5 | 8270 | 79 |
câu lao xiên cá | 0.38 | 0.5 | 1198 | 50 |
giá lưới cầu lông | 0.94 | 1 | 2407 | 37 |
chỉ số hồng cầu lưới | 1.38 | 0.2 | 4523 | 50 |
cau noi cuoi bai | 0.99 | 0.4 | 3292 | 48 |
cách nấu cơm lười | 1.58 | 0.4 | 2058 | 49 |
cách làm cơm lười | 1.59 | 0.8 | 7747 | 10 |
lưới cầu lông cao bao nhiêu | 0.81 | 1 | 9762 | 1 |
cau noi cuoi nam | 0.95 | 0.1 | 1007 | 88 |
cau be noi loan | 0.9 | 0.3 | 363 | 46 |
luoi vot cau long | 1.68 | 1 | 4223 | 91 |