Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
công ty cổ phần đá bình minh | 0.05 | 1 | 172 | 41 |
công ty cổ phần nhựa bình minh | 0.84 | 1 | 1170 | 71 |
công ty cổ phần may bình minh | 1.29 | 0.2 | 875 | 56 |
công ty cổ phần đa minh | 0.18 | 0.9 | 4682 | 17 |
công ty cổ phần bình an | 1.72 | 0.5 | 7406 | 31 |
công ty bình minh | 0.15 | 0.9 | 2009 | 19 |
cong ty binh minh | 1.15 | 0.9 | 2194 | 34 |
công ty tnhh bình minh | 1.97 | 0.4 | 8129 | 41 |
công ty cổ phần hoà bình | 1.77 | 1 | 5643 | 30 |
công ty cổ phần hòa bình | 0.48 | 0.4 | 4441 | 85 |
công ty nhựa bình minh | 0.04 | 0.3 | 1167 | 24 |
công ty hòa bình minh | 0.06 | 1 | 2373 | 2 |
công ty bình điền | 1.65 | 0.3 | 4515 | 96 |
công ty phú bình | 1.89 | 0.4 | 7910 | 60 |
cong ty tnhh binh minh | 1.26 | 0.9 | 921 | 28 |
công ty nhân bình | 1.36 | 0.1 | 7253 | 10 |
công ty bình an | 1.25 | 0.9 | 8185 | 89 |
cong ty nhua binh minh | 0.98 | 0.2 | 4683 | 70 |
công ty phúc bình | 0.85 | 0.2 | 8207 | 54 |
cong ty hoa binh minh | 1.28 | 0.1 | 3298 | 62 |
cong ty binh an | 0.27 | 0.9 | 432 | 3 |
cong ty co phan hoa binh | 1.21 | 1 | 4609 | 8 |
binh minh vietnam co. ltd | 0.71 | 0.4 | 2348 | 9 |