Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
công ty cổ phần may bình minh | 1.77 | 0.6 | 9701 | 51 |
công ty cổ phần may bình minh-cửa hàng gendai | 0.06 | 0.8 | 6827 | 24 |
mã số thuế công ty cổ phần may bình minh | 1.91 | 0.3 | 1690 | 82 |
chi nhánh công ty cổ phần may bình minh | 0.15 | 0.2 | 4161 | 5 |
công ty cổ phần nhựa bình minh | 0.34 | 0.8 | 7526 | 78 |
công ty cổ phần đá bình minh | 1.63 | 0.8 | 1440 | 95 |
công ty cổ phần may hòa bình | 0.01 | 0.3 | 5144 | 28 |
công ty bình minh | 1.38 | 0.8 | 4332 | 17 |
công ty cổ phần bình an | 1.95 | 0.1 | 57 | 9 |
cong ty binh minh | 1.61 | 0.5 | 1277 | 73 |
công ty tnhh cỏ may thanh bình | 1.68 | 0.6 | 4808 | 11 |
công ty tnhh bình minh | 0.62 | 0.1 | 7476 | 91 |
công ty nhựa bình minh | 0.9 | 0.5 | 4009 | 56 |
công ty may kim bình | 0.32 | 0.4 | 4900 | 45 |
công ty cổ phần in minh phương | 0.92 | 0.2 | 2958 | 9 |
cong ty tnhh binh minh | 0.92 | 0.8 | 2721 | 14 |
công ty phú bình | 1.02 | 0.9 | 9945 | 40 |
cong ty nhua binh minh | 1.13 | 0.2 | 2939 | 98 |
công ty bình an | 0.72 | 0.7 | 5491 | 41 |
công ty hòa bình minh | 0.21 | 0.4 | 2758 | 87 |
công ty nhân bình | 1.47 | 0.3 | 1326 | 4 |
cong ty binh an | 0.77 | 0.2 | 7292 | 37 |
cong ty hoa binh minh | 1.37 | 0.4 | 7045 | 14 |
binh minh co. ltd | 1.17 | 1 | 9706 | 54 |