Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
phần | 1.53 | 0.4 | 3495 | 62 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
phần mềm logo | 1.72 | 0.6 | 3343 | 51 |
phần mềm | 1.23 | 1 | 1320 | 1 |
phần mềm scratch | 0.03 | 0.9 | 4027 | 94 |
phần mềm vẽ | 0.31 | 0.5 | 6385 | 48 |
phần mềm logo lớp 5 | 1.79 | 0.6 | 8242 | 61 |
phần mềm trình chiếu | 0.82 | 0.2 | 6411 | 48 |
phần mềm diệt virus | 1.68 | 0.7 | 8334 | 43 |
phần mềm misa | 0.51 | 0.3 | 3204 | 64 |
phần mềm đọc pdf | 1.23 | 0.5 | 5747 | 20 |
phần mềm chỉnh sửa ảnh | 1.71 | 1 | 354 | 52 |
phần mềm pdf | 0.86 | 0.7 | 6437 | 28 |
phần mềm ai | 1.03 | 0.9 | 1789 | 3 |
phần trăm | 2 | 0.6 | 2932 | 13 |
phần mềm gõ tiếng việt | 1.82 | 0.1 | 2714 | 49 |
phần mềm học tập | 1.54 | 0.4 | 106 | 90 |
phần mềm đọc file xml | 0.09 | 0.8 | 2270 | 67 |
phần mềm word | 0.67 | 0.5 | 2221 | 98 |
phần mềm tiếng anh lớp 3 | 1.21 | 0.1 | 3481 | 15 |
phần mềm musescore lớp 5 | 1.19 | 0.5 | 748 | 56 |
phần mềm luyện gõ 10 ngón | 1.13 | 0.5 | 9974 | 38 |
phần mềm scratch 3.0 | 0.49 | 0.9 | 1399 | 43 |
phần mềm soạn thảo văn bản | 0.76 | 0.8 | 9517 | 43 |
phần mềm bán hàng | 0.06 | 0.5 | 7692 | 45 |
phần mềm scratch lớp 4 | 1.94 | 0.9 | 2619 | 24 |
phần mềm quay màn hình | 0.24 | 0.5 | 5277 | 44 |