Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
bình an may mắn | 1.19 | 0.5 | 462 | 33 | 18 |
bình | 0.75 | 0.7 | 7086 | 93 | 5 |
an | 1.55 | 0.5 | 2343 | 11 | 2 |
may | 1.03 | 0.1 | 9253 | 11 | 3 |
mắn | 1.74 | 0.9 | 6946 | 73 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bình an may mắn | 0.75 | 0.5 | 8817 | 20 |
hình ảnh bình an may mắn | 0.48 | 0.6 | 2706 | 89 |
may anh binh minh | 1.13 | 0.7 | 210 | 64 |
màu may mắn của thiên bình | 1.49 | 0.4 | 3312 | 27 |
màu may mắn của bảo bình | 1.79 | 0.4 | 4900 | 90 |
bình định số mấy | 1.84 | 0.6 | 2464 | 62 |
dien may binh son | 0.78 | 0.6 | 2262 | 67 |
điện máy long bình | 1.39 | 1 | 5376 | 73 |
bình mỹ an giang | 1.52 | 0.1 | 4255 | 71 |
công ty cổ phần may bình minh | 0.35 | 0.4 | 4419 | 42 |
binh minh may va song | 1.17 | 0.2 | 3778 | 56 |
bình minh mây và sông | 0.26 | 0.5 | 4928 | 38 |
điện máy bình định | 0.78 | 0.3 | 4685 | 15 |
điện máy thái bình | 0.29 | 0.5 | 9395 | 18 |
binh minh tren song may | 0.31 | 0.1 | 8254 | 73 |
bình minh trên sông mây | 1.71 | 0.5 | 8280 | 83 |
cong ty may binh minh | 1.33 | 0.1 | 8958 | 1 |
máy ảnh bình dương | 0.3 | 0.9 | 5652 | 32 |
điện máy bình sơn | 1.93 | 0.8 | 3069 | 53 |
những số may mắn | 0.79 | 0.3 | 9339 | 11 |
binh minh tren song may bl | 1.37 | 0.5 | 3831 | 54 |
bình minh lúc mấy giờ | 0.78 | 0.8 | 2906 | 75 |
nha may binh long | 1.74 | 0.6 | 2077 | 56 |
làng mây bình quới | 0.65 | 0.7 | 2669 | 16 |
mai vàng bình định | 1.41 | 0.5 | 1981 | 5 |