Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
điện máy thái bình | 1.74 | 1 | 811 | 21 | 24 |
điện | 0.7 | 0.6 | 3921 | 77 | 7 |
máy | 0.17 | 0.9 | 2271 | 70 | 4 |
thái | 0.68 | 0.4 | 5601 | 15 | 5 |
bình | 0.82 | 1 | 2253 | 52 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
điện máy thái bình | 1.95 | 0.9 | 9404 | 75 |
nhà máy nhiệt điện thái bình 2 | 1.92 | 0.7 | 6172 | 89 |
điện máy xanh thái bình | 0.45 | 0.1 | 8789 | 97 |
nhà máy nhiệt điện thái bình | 0.35 | 0.6 | 582 | 79 |
nhà máy nhiệt điện thái bình 1 | 0.33 | 0.7 | 5327 | 40 |
nhà máy điện khí lng thái bình | 1.73 | 0.2 | 449 | 98 |
địa chỉ nhà máy nhiệt điện thái bình 2 | 1.37 | 0.1 | 2976 | 52 |
nhà máy nhiệt điện thái bình 2 ở đầu | 0.58 | 0.2 | 4745 | 58 |
điện máy xanh đông hưng thái bình | 0.44 | 0.1 | 7835 | 93 |
khánh thành nhà máy nhiệt điện thái bình 2 | 0.4 | 0.1 | 2869 | 95 |
dự án nhà máy nhiệt điện thái bình 2 | 0.39 | 0.4 | 951 | 66 |
nhiệt điện thái bình 2 | 1.71 | 0.4 | 9243 | 40 |
nhà máy nhiệt điện ninh bình | 1.81 | 0.6 | 5038 | 15 |
nhiệt điện thái bình | 1.09 | 1 | 6982 | 54 |
nhiet dien thai binh 2 | 1.86 | 0.2 | 4272 | 37 |
nhà máy nhiệt điện phả lại 2 | 1.47 | 0.9 | 589 | 2 |
nhà máy nhiệt điện | 0.91 | 1 | 6927 | 36 |
công ty nhiệt điện thái bình | 0.71 | 0.3 | 1686 | 37 |
nhiệt độ thái bình | 1.73 | 0.7 | 199 | 88 |
nhà máy bht bình duong | 1.45 | 0.5 | 6559 | 89 |
nhà máy nhiệt điện dầu | 0.36 | 0.7 | 31 | 71 |
nhà máy phong điện 1 bình thuận | 1.85 | 0.2 | 5005 | 58 |