Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
xướng ca vô loài | 0.99 | 0.2 | 2637 | 37 | 21 |
xướng | 0.82 | 0.4 | 6537 | 9 | 8 |
ca | 0.01 | 0.6 | 7166 | 40 | 2 |
vô | 0.21 | 0.7 | 7842 | 25 | 3 |
loài | 1.95 | 0.7 | 7809 | 92 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
xướng ca vô loài | 1.86 | 0.8 | 6157 | 59 |
xướng ca vô loài là gì | 0.09 | 0.2 | 608 | 76 |
xướng ca vô loài nghĩa là gì | 0.4 | 0.1 | 9420 | 67 |
xướng ca vô loài tiếng anh là gì | 1.22 | 0.5 | 6819 | 73 |
các loại cá ít xương | 1.13 | 0.3 | 5230 | 68 |
những loại lá xông | 0.48 | 0.4 | 3790 | 73 |
thể loại hợp xướng | 0.7 | 1 | 4654 | 2 |
luoi vot cau long | 1.16 | 0.9 | 3085 | 46 |
lưới vợt cầu lông | 1.76 | 0.7 | 3871 | 92 |
thể loại người con gái nam xương | 1.78 | 0.1 | 8283 | 23 |
xoi vo xuan hong | 0.86 | 0.3 | 2595 | 73 |
các loại xoài ở việt nam | 0.78 | 0.5 | 3068 | 66 |
các loài cá voi | 0.45 | 0.4 | 3412 | 10 |
các loại xương rồng | 0.2 | 0.9 | 4393 | 17 |
câu nói xoắn lưỡi | 0.2 | 1 | 1533 | 57 |
các loại lạp xưởng | 0.39 | 0.8 | 7027 | 73 |
các loại vợt cầu lông | 1.75 | 0.2 | 491 | 69 |
sơn lưới vợt cầu lông | 1.12 | 0.3 | 5515 | 58 |
cac loai duong xi | 0.69 | 0.7 | 7195 | 7 |
các loại dương xỉ | 0.07 | 0.3 | 8334 | 30 |
cach lam xoi vo | 0.08 | 0.8 | 7589 | 76 |
cách làm xôi vò | 1.32 | 1 | 9037 | 87 |
bộ choòng nón xoay loại m | 1.66 | 0.7 | 8974 | 68 |
các loại vi xử lý | 0.92 | 0.9 | 1831 | 68 |
thể loại những ngôi sao xa xôi | 0.94 | 0.8 | 6052 | 39 |