Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
mộc châu tháng 3 | 1.54 | 0.6 | 4606 | 74 | 20 |
mộc | 1.41 | 1 | 7347 | 49 | 5 |
châu | 1.95 | 0.7 | 7806 | 37 | 5 |
tháng | 0.26 | 0.8 | 6638 | 25 | 6 |
3 | 0.05 | 0.9 | 1449 | 11 | 1 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
mộc châu tháng 3 | 0.85 | 0.3 | 1119 | 38 |
mộc châu tháng 3 có gì | 1.76 | 0.2 | 9253 | 72 |
thời tiết mộc châu tháng 3 | 1.4 | 0.7 | 4335 | 46 |
du lịch mộc châu tháng 3 | 1 | 0.9 | 4851 | 22 |
đi mộc châu tháng 3 | 0.67 | 0.5 | 2787 | 75 |
mộc châu tháng 12 | 1.64 | 0.9 | 1928 | 93 |
mộc châu tháng 11 có gì | 1.17 | 0.7 | 2877 | 48 |
du lịch mộc châu tháng 11 | 0.71 | 0.1 | 7283 | 44 |
thời tiết tháng 2 ở mộc châu | 0.43 | 0.7 | 1284 | 17 |
danh lam thắng cảnh mộc châu | 0.73 | 1 | 7239 | 76 |
nên đi mộc châu vào tháng mấy | 0.13 | 0.7 | 7195 | 38 |
cổng thông tin mộc châu | 1.29 | 0.8 | 528 | 33 |
trẻ mấy tháng mọc răng | 1.22 | 0.4 | 7196 | 15 |
mấy tháng mọc răng | 2 | 0.8 | 2188 | 18 |
mường thanh mộc châu | 1.09 | 0.1 | 5050 | 70 |
mộc châu tuyển dụng | 0.35 | 0.7 | 5986 | 35 |
thị trấn mộc châu | 1.9 | 1 | 3178 | 68 |
trước cách mạng tháng 8 | 1.11 | 0.9 | 3186 | 10 |
bé mấy tháng mọc răng | 0.82 | 0.5 | 3721 | 50 |
rừng thông bản áng mộc châu | 1.44 | 0.1 | 6206 | 6 |
trẻ em mấy tháng mọc răng | 0.3 | 0.7 | 8760 | 87 |
răng khôn mọc thẳng | 1.5 | 0.6 | 8710 | 79 |
muong thanh moc chau | 0.96 | 0.9 | 3364 | 24 |
câu chúc tháng mới | 0.13 | 0.4 | 8132 | 83 |
542 cách mạng tháng 8 | 1.41 | 0.3 | 5622 | 54 |