Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
mường thanh mộc châu | 1.58 | 0.3 | 3766 | 98 | 26 |
mường | 1.49 | 0.8 | 9890 | 22 | 8 |
thanh | 1.54 | 0.5 | 3249 | 31 | 5 |
mộc | 0.63 | 0.7 | 2207 | 25 | 5 |
châu | 0.29 | 0.8 | 2589 | 83 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
mường thanh mộc châu | 0.19 | 0.4 | 5173 | 12 |
mường thanh mộc châu sơn la | 0.13 | 0.4 | 2855 | 67 |
khách sạn mường thanh mộc châu | 0.51 | 1 | 8648 | 57 |
mường thanh holiday mộc châu | 1.1 | 0.9 | 1450 | 11 |
khách sạn mường thanh mộc châu sơn la | 1.59 | 0.6 | 4379 | 4 |
khách sạn mường thanh holiday mộc châu | 0.53 | 0.7 | 1234 | 89 |
khach san muong thanh moc chau | 0.07 | 1 | 7636 | 54 |
muong thanh holiday moc chau | 0.7 | 0.5 | 8950 | 75 |
mường thanh diễn châu | 1.33 | 1 | 7964 | 96 |
muong thanh holiday moc chau hotel | 0.61 | 0.7 | 516 | 22 |
cổng thông tin mộc châu | 0.17 | 0.8 | 8976 | 68 |
mùa hồng mộc châu | 1.8 | 1 | 7470 | 68 |
muong thanh lai chau | 1.59 | 0.3 | 7930 | 67 |
bản đồ mộc châu | 0.8 | 0.3 | 6368 | 44 |
sữa tươi thanh trùng mộc châu | 0.66 | 0.5 | 9583 | 22 |
thị trấn mộc châu | 0.22 | 0.8 | 666 | 39 |
mộc châu sơn la | 1.31 | 0.6 | 5906 | 74 |
mộc châu tuyển dụng | 1.2 | 0.4 | 5934 | 70 |
mộc châu tháng 4 | 1.8 | 0.1 | 3022 | 46 |
mot cua chau thanh | 0.26 | 0.3 | 7217 | 42 |
khách sạn công đoàn mộc châu | 0.71 | 0.3 | 2340 | 43 |
mùa mận mộc châu | 0.33 | 0.4 | 7148 | 70 |
chầu mười đồng mỏ | 0.26 | 0.3 | 634 | 88 |
muong thanh bai chay | 1.58 | 0.1 | 4446 | 82 |
kumo chan moc chau | 0.39 | 0.2 | 7413 | 49 |