Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
máy chạy khà dung | 0.68 | 1 | 6670 | 55 | 21 |
máy | 0.69 | 0.1 | 802 | 35 | 4 |
chạy | 0.29 | 0.1 | 7088 | 97 | 6 |
khà | 1.19 | 0.1 | 274 | 92 | 4 |
dung | 0.12 | 0.3 | 2025 | 33 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
máy chạy khà dung | 1.15 | 1 | 5023 | 34 |
máy chạy khà rung | 0.03 | 0.9 | 8382 | 65 |
máy xông khà dung | 1.41 | 0.9 | 4228 | 61 |
máy khuấy dung dịch | 0.54 | 0.5 | 1667 | 62 |
cach dung may in khi dang in | 0.49 | 0.7 | 9005 | 77 |
tắt ứng dụng chạy khi mở máy | 1.19 | 0.6 | 957 | 5 |
máy thở khà dung | 0.94 | 1 | 554 | 45 |
may xong khi dung | 1.16 | 0.3 | 1018 | 31 |
máy phun khà dung | 0.74 | 0.1 | 5670 | 43 |
cách dừng máy in khi đang in | 0.21 | 0.3 | 2149 | 70 |
cách sỠdụng máy khà máu | 0.48 | 0.1 | 225 | 92 |
cách xem máy đang chạy win gì | 0.25 | 0.5 | 9254 | 47 |
may tho khi dung | 0.22 | 0.5 | 4144 | 92 |
máy phát điện chạy dầu | 1.85 | 0.1 | 4781 | 64 |
máy khuấy không khà | 0.79 | 0.8 | 4871 | 84 |
may phun khi dung | 1.98 | 0.6 | 6880 | 19 |
cach dung may in | 1.22 | 0.6 | 8153 | 84 |
cách dùng máy in | 1.5 | 0.3 | 6863 | 15 |
cách dừng máy in | 1.83 | 1 | 2758 | 36 |
khi nao dung may | 1.38 | 0.5 | 1998 | 32 |
châu khang điện máy | 0.89 | 0.3 | 8854 | 77 |
chảy máu khi mang thai | 1.44 | 0.8 | 3234 | 87 |
máy đóng chai nước tinh khiết | 0.04 | 1 | 8190 | 22 |
may phat dien chay dau | 1.56 | 0.1 | 4904 | 44 |
may say khong chay | 1.02 | 0.7 | 9418 | 1 |