Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
máy khuấy không khí | 0.46 | 0.9 | 2302 | 2 | 24 |
máy | 1.95 | 0.5 | 2287 | 60 | 4 |
khuấy | 0.32 | 0.7 | 7570 | 50 | 7 |
không | 1.33 | 0.7 | 9698 | 47 | 6 |
khí | 1.29 | 0.7 | 165 | 97 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
máy khuấy không khí | 1.82 | 0.4 | 4118 | 93 |
máy khuấy khí nén | 1.49 | 0.5 | 5807 | 22 |
máy lấy mẫu không khí | 1.29 | 0.2 | 6037 | 85 |
máy lọc không khí có khử mùi | 0.72 | 0.2 | 567 | 77 |
máy khuấy công nghiệp | 1.9 | 0.2 | 5741 | 16 |
máy khuấy tự động | 0.62 | 0.7 | 6188 | 13 |
máy khuấy từ công nghiệp | 0.76 | 0.8 | 8398 | 32 |
máy nén khí không dầu | 2 | 0.8 | 1201 | 46 |
máy lọc không khí và khử mùi | 1.79 | 0.3 | 5777 | 4 |
máy in không in | 1.51 | 0.2 | 3822 | 16 |
máy lọc không khí | 0.83 | 0.7 | 6794 | 76 |
máy loọc không khí | 1.07 | 0.1 | 1661 | 77 |
máy làm ẩm không khí | 0.75 | 0.2 | 4459 | 53 |
máy in không ra chữ | 1.75 | 0.8 | 1808 | 48 |
may lọc không khí | 1.2 | 0.5 | 8951 | 98 |
máy lọc không khi | 0.19 | 1 | 6438 | 48 |
máy khuấy dung dịch | 0.87 | 0.2 | 4723 | 5 |
máy sấy không dây | 1.97 | 0.6 | 8033 | 35 |
máy khuấy gia nhiệt | 0.76 | 0.8 | 7635 | 64 |
may in khong in | 1.97 | 0.5 | 5981 | 17 |
may say khong chay | 1.87 | 0.8 | 7674 | 83 |
qua khu cua may | 1.46 | 0.5 | 4957 | 83 |
quá khứ của may | 0.45 | 0.2 | 3146 | 34 |
may loc khong khi | 1.98 | 0.9 | 9184 | 99 |
khong hien may in | 1.11 | 0.1 | 8249 | 14 |