Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
kinh phí công đoàn là gì | 1.64 | 0.6 | 4235 | 89 |
kinh phí công đoàn tiếng anh là gì | 0.22 | 0.1 | 8329 | 35 |
quỹ lương đóng kinh phí công đoàn là gì | 0.2 | 0.1 | 4269 | 15 |
kinh phí công đoàn | 0.52 | 0.2 | 3165 | 34 |
đóng kinh phí công đoàn | 1.35 | 0.7 | 1640 | 2 |
quy định về kinh phí công đoàn | 0.56 | 0.3 | 6630 | 15 |
kinh động là gì | 0.22 | 0.7 | 8498 | 77 |
quy định đóng kinh phí công đoàn | 0.89 | 0.5 | 5100 | 78 |
cách tính kinh phí công đoàn | 1.11 | 0.6 | 5759 | 33 |
kinh tuyến đông là gì | 0.99 | 0.1 | 1076 | 60 |
mức đóng kinh phí công đoàn | 0.78 | 0.3 | 3031 | 47 |
kinh điển là gì | 0.65 | 0.6 | 418 | 14 |
bệnh động kinh là gì | 0.53 | 0.3 | 5722 | 92 |
kính đa tròng là gì | 1.98 | 0.1 | 5238 | 13 |
đường kính là gì | 2 | 0.7 | 7350 | 93 |
kinh độ vĩ độ là gì | 1.75 | 0.7 | 501 | 35 |
kinh dịch là gì | 1.94 | 0.7 | 7306 | 53 |
điền kinh là gì | 0.3 | 0.3 | 3754 | 84 |
kinh có nghĩa là gì | 1.72 | 1 | 2142 | 73 |
kính trọng là gì | 1.91 | 0.7 | 2594 | 57 |
kinh phi cong doan | 0.91 | 0.1 | 3648 | 33 |
tròng kính là gì | 1.95 | 0.5 | 4536 | 79 |
phi là đường kính | 0.73 | 0.8 | 3742 | 54 |
dong kinh la gi | 0.71 | 0.9 | 6926 | 16 |
kinh dich la gi | 1.94 | 0.4 | 2689 | 66 |