Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
điền kinh là gì | 1.52 | 0.9 | 1187 | 4 | 20 |
điền | 1.88 | 0.9 | 338 | 51 | 7 |
kinh | 1.58 | 0.7 | 4035 | 2 | 4 |
là | 0.01 | 0.1 | 4357 | 29 | 3 |
gì | 0.27 | 0.3 | 5125 | 66 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
điền kinh là gì | 0.85 | 1 | 1546 | 76 |
môn điền kinh tiếng anh là gì | 1.67 | 0.4 | 3325 | 77 |
điền kinh tiếng anh là gì | 0.28 | 0.2 | 2870 | 79 |
chạy điền kinh là gì | 0.9 | 0.6 | 8687 | 90 |
chạy điền kinh tiếng anh là gì | 0.01 | 0.1 | 2554 | 90 |
môn điền kinh là gì | 1.37 | 0.8 | 9812 | 52 |
vận động viên điền kinh tiếng anh là gì | 1.67 | 0.3 | 6284 | 55 |
kinh dịch là gì | 1.28 | 0.8 | 1709 | 86 |
động kinh là gì | 1.49 | 1 | 3253 | 55 |
kinh có nghĩa là gì | 1.96 | 0.3 | 6621 | 13 |
đường kính là gì | 1.34 | 1 | 9797 | 68 |
thiên kinh địa nghĩa là gì | 0.84 | 0.1 | 6744 | 39 |
kinh giới là gì | 1.13 | 0.2 | 111 | 10 |
kinh địa tạng là gì | 1.4 | 0.7 | 7380 | 73 |
kinh diễm là gì | 1.22 | 0.2 | 4554 | 17 |
kinh tuyến là gì | 1.08 | 0.4 | 7832 | 82 |
kinh tuyến đông là gì | 0.97 | 0.2 | 9239 | 76 |
kính trọng là gì | 0.53 | 0.8 | 2943 | 2 |
kính đa tròng là gì | 0.38 | 0.6 | 8076 | 74 |
kinh dich la gi | 1.81 | 0.2 | 7556 | 46 |
tròng kính là gì | 0.52 | 0.8 | 5210 | 72 |
đường kính lưỡng đỉnh là gì | 0.94 | 1 | 7061 | 40 |
điền kinh việt nam | 0.68 | 0.9 | 2565 | 94 |
chính điện lam kinh | 0.08 | 0.1 | 1506 | 20 |
kinh tuyen la gi | 1.79 | 1 | 7036 | 23 |