Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
hcmussh đăng nhập | 1.9 | 0.3 | 5148 | 21 | 21 |
hcmussh | 1.75 | 0.1 | 4678 | 80 | 7 |
đăng | 0.3 | 0.4 | 4674 | 11 | 6 |
nhập | 1.03 | 0.4 | 8384 | 8 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hcmussh đăng nhập | 0.16 | 0.2 | 1428 | 73 |
đăng nhập tài khoản sinh viên hcmussh | 1.13 | 0.6 | 4248 | 13 |
hcmussh pdt đăng nhập | 0.83 | 1 | 579 | 78 |
đăng nhập sinh viên | 1.42 | 0.9 | 3870 | 43 |
email sinh viên hcmus | 0.18 | 0.1 | 9164 | 39 |
đăng nhập email sinh viên | 0.35 | 0.6 | 369 | 16 |
đăng nhập tài khoản | 1.92 | 0.4 | 4366 | 75 |
đăng nhập tuyển sinh | 0.46 | 0.3 | 8202 | 92 |
email sinh vien hcmus | 0.11 | 0.5 | 9945 | 77 |
khóa học sinh viên | 0.74 | 0.8 | 5428 | 29 |
phòng công tác sinh viên hcmussh | 0.84 | 0.6 | 7710 | 81 |
khoa hoc sinh vien | 0.35 | 0.4 | 2951 | 98 |
khoa học sinh vien | 0.21 | 1 | 734 | 76 |
thẻ sinh viên bách khoa tphcm | 0.39 | 0.9 | 1115 | 27 |
tuyen sinh bach khoa hcm | 0.95 | 0.4 | 9943 | 53 |
nghiên cứu khoa học sinh viên | 1.62 | 0.5 | 4361 | 82 |
khoa sinh học hcmue | 1.55 | 0.4 | 7805 | 69 |
sinhvien cofer edu vn đăng nhập | 1.72 | 1 | 3558 | 81 |
khoa điện tử viễn thông hcmus | 0.95 | 0.9 | 2755 | 1 |
khoa khoa hoc sinh hoc hcmuaf | 1.65 | 0.6 | 7401 | 7 |
hcmus khoa dien tu vien thong | 1.26 | 0.9 | 5832 | 20 |
khoa lịch sử hcmussh | 1.73 | 1 | 3979 | 13 |
khoa giáo dục hcmussh | 0.34 | 0.8 | 6436 | 71 |
he thong sinh vien bach khoa | 0.88 | 0.1 | 19 | 66 |
thu vien bach khoa hcm | 0.56 | 0.1 | 4920 | 99 |