Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
hcmussh pdt đăng nhập | 1.79 | 0.3 | 4482 | 47 | 25 |
hcmussh | 1 | 0.9 | 2053 | 69 | 7 |
pdt | 0.69 | 0.3 | 9803 | 89 | 3 |
đăng | 0.29 | 0.4 | 315 | 45 | 6 |
nhập | 0.17 | 0.6 | 4768 | 16 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hcmussh pdt đăng nhập | 0.18 | 0.3 | 3789 | 85 |
dt hcmussh edu vn | 1.97 | 0.4 | 7659 | 34 |
dt hcmussh edu vn dang nhap | 1.31 | 0.6 | 2509 | 2 |
ussh hcm đăng nhập | 0.14 | 0.2 | 2359 | 29 |
đặng văn vinh hcmut | 0.57 | 0.1 | 4072 | 27 |
đặng ngọc hạnh hcmut | 0.82 | 0.9 | 905 | 87 |
ctdt viet phap hcmus | 1.65 | 0.6 | 2889 | 1 |
vn edu dang nhap | 1.77 | 0.3 | 2645 | 92 |