Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
giá cửa cuốn | 0.72 | 0.7 | 3596 | 95 | 17 |
giá | 0.67 | 0.4 | 7596 | 90 | 4 |
cửa | 0.15 | 0.3 | 7327 | 22 | 5 |
cuốn | 0.8 | 0.4 | 6074 | 1 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giá cửa cuốn | 0.64 | 0.7 | 3104 | 68 |
giá cửa cuốn nhanh | 0.05 | 0.5 | 988 | 22 |
giá cửa cuốn austdoor | 0.45 | 0.1 | 6671 | 65 |
giá cửa cuốn tự động | 0.08 | 1 | 6287 | 96 |
giá cửa cuốn khe thoáng | 0.86 | 0.7 | 6137 | 75 |
giá cửa cuốn kéo tay | 1.96 | 0.8 | 3048 | 46 |
giá cửa cuốn trượt trần | 1.38 | 0.3 | 7036 | 54 |
giá cửa cuốn đài loan | 0.86 | 0.6 | 246 | 94 |
giá cửa cuốn mitadoor | 1.99 | 0.1 | 4211 | 59 |
giá cửa cuốn nhà xưởng | 0.99 | 0.9 | 3081 | 83 |
giá cửa cuốn điện | 0.96 | 0.3 | 8554 | 57 |
giá cửa cuốn wasaki | 0.43 | 0.6 | 8241 | 64 |
giá cửa cuốn nhôm đức | 0.06 | 0.1 | 2092 | 5 |
giá cửa cuốn austdoor 2023 | 1.45 | 0.8 | 6466 | 83 |
giá cửa cuốn trượt trần kad | 0.9 | 0.2 | 1903 | 44 |
sửa cửa cuốn 24h giá rẻ | 1.47 | 0.7 | 1998 | 58 |
báo giá cửa cuốn | 1.99 | 0.6 | 5095 | 69 |
báo giá cửa cuốn nhanh pvc | 1.03 | 0.2 | 2896 | 83 |
báo giá cửa cuốn nhanh | 0.1 | 0.6 | 1109 | 96 |
sửa cửa cuốn giá rẻ | 1.89 | 0.4 | 4360 | 55 |
cửa cuốn giá rẻ | 1.9 | 0.7 | 9247 | 4 |
báo giá cửa cuốn austdoor | 1.26 | 0.7 | 5392 | 20 |