Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
báo giá cửa cuốn | 1.6 | 0.6 | 3244 | 98 | 22 |
báo | 1.28 | 0.1 | 8176 | 86 | 4 |
giá | 0.52 | 0.7 | 4499 | 66 | 4 |
cửa | 0.28 | 0.4 | 5565 | 10 | 5 |
cuốn | 0.92 | 0.3 | 443 | 93 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
báo giá cửa cuốn | 0.1 | 0.2 | 2323 | 9 |
báo giá cửa cuốn siêu trường | 1.31 | 0.3 | 7243 | 44 |
báo giá cửa cuốn nhanh pvc | 0.47 | 0.7 | 4290 | 79 |
báo giá cửa cuốn nhanh | 1.44 | 0.4 | 9463 | 79 |
báo giá cửa cuốn austdoor | 1.86 | 0.4 | 7699 | 4 |
báo giá cửa cuốn trượt trần | 1.98 | 0.8 | 9021 | 81 |
báo giá cửa cuốn đài loan | 1.23 | 1 | 6019 | 14 |
báo giá cửa cuốn đức chính hãng | 0.27 | 0.2 | 7146 | 72 |
báo giá cửa cuốn khe thoáng mẫu mới nhất 2023 | 1.92 | 0.4 | 1813 | 90 |
báo giá cửa cuốn webxaydung | 1.34 | 0.1 | 4616 | 63 |
báo giá cửa cuốn chính hãng | 1.52 | 0.2 | 6734 | 41 |
báo giá cửa cuốn titadoor | 0.29 | 0.2 | 757 | 67 |
báo giá cửa cuốn chống cháy | 1.47 | 0.1 | 221 | 38 |
báo giá cửa cuốn trượt trần kad | 0.23 | 0.8 | 3823 | 41 |
báo giá cửa cuốn khe thoáng | 0.75 | 1 | 587 | 52 |
báo giá 2020 cửa cuốn | 0.88 | 0.5 | 1988 | 83 |