Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cửa hàng điện thoại di động giá rẻ | 0.78 | 1 | 5163 | 54 |
điện thoại di động giá rẻ | 1.29 | 0.8 | 5201 | 4 |
cửa hàng điện thoại di động | 0.11 | 0.9 | 285 | 17 |
điện thoại cũ giá rẻ | 1.25 | 0.6 | 8442 | 76 |
mua điện thoại cũ giá rẻ | 0.23 | 0.7 | 6864 | 96 |
điện thoại giá rẻ | 0.25 | 0.1 | 4257 | 58 |
điện thoại cũ giá rẻ hà nội | 0.55 | 1 | 136 | 13 |
điện thoại di động | 0.12 | 0.4 | 8859 | 43 |
cửa hàng điện thoại | 0.95 | 0.7 | 9642 | 51 |
cửa hàng điện thoại dương lê | 0.91 | 0.1 | 3349 | 13 |
giá đỡ điện thoại | 1.62 | 0.2 | 4232 | 38 |
cửa hàng điện thoại gần đây | 0.24 | 1 | 3500 | 45 |
mua điện thoại giá rẻ | 1.68 | 0.8 | 5321 | 52 |
tra cứu số điện thoại di động | 0.55 | 0.2 | 9669 | 46 |
dien thoai di dong cu gia re | 1.86 | 0.1 | 8805 | 89 |
mua điện thoại ở đâu giá rẻ | 1.04 | 0.1 | 5140 | 55 |
dien thoai di dong gia re | 1.64 | 0.3 | 5324 | 55 |
định giá điện thoại cũ | 1.11 | 0.6 | 3198 | 74 |
điện thoại cũ rẻ | 0.44 | 0.4 | 5531 | 37 |
giá điện thoại cũ | 0.78 | 0.4 | 2246 | 13 |
hãng điện thoại của việt nam | 0.95 | 0.9 | 1364 | 95 |
dien thoai cu gia re | 0.36 | 0.9 | 6671 | 25 |
gia dien thoai di dong | 0.92 | 0.4 | 1921 | 28 |
gia de dien thoai di dong | 0.18 | 1 | 1764 | 85 |
cua hang dien thoai di dong | 0.31 | 0.7 | 9046 | 86 |