Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
giá điện thoại cũ | 0.06 | 1 | 1152 | 39 | 24 |
giá | 1.99 | 0.2 | 1852 | 11 | 4 |
điện | 1.58 | 0.9 | 4231 | 40 | 7 |
thoại | 0.21 | 0.4 | 2080 | 94 | 7 |
cũ | 0.14 | 0.6 | 7425 | 68 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giá điện thoại cũ | 1.61 | 0.4 | 7022 | 38 |
giá điện thoại cũ thế giới di động | 1.82 | 0.9 | 4426 | 29 |
giá điện thoại cũ tại thegioididong | 1.29 | 1 | 7009 | 26 |