Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
các câu nói líu lưỡi | 0.96 | 0.9 | 7189 | 85 |
các câu nói đọc líu lưỡi | 0.29 | 0.7 | 53 | 78 |
những câu nói líu lưỡi | 1.8 | 0.1 | 3997 | 39 |
câu đọc líu lưỡi | 0.48 | 0.2 | 2770 | 36 |
những câu đọc líu lưỡi | 1.8 | 0.9 | 3222 | 51 |
câu nói lẹo lưỡi | 0.11 | 0.6 | 597 | 64 |
câu nói xoắn lưỡi | 1.19 | 1 | 9438 | 89 |
những câu nói lẹo lưỡi | 1.04 | 1 | 9947 | 28 |
câu nói về nỗ lực | 0.27 | 0.4 | 6494 | 41 |
các loại lưới cầu lông | 0.93 | 0.3 | 864 | 77 |
cách buộc lưỡi câu | 1.87 | 0.2 | 137 | 74 |
cấu tạo của lưỡi | 0.18 | 0.3 | 3431 | 45 |
cach buoc luoi cau | 0.1 | 1 | 2716 | 82 |
nhung cau noi leo luoi | 1.44 | 1 | 6612 | 71 |
câu nói về sự nỗ lực | 1.32 | 0.1 | 8822 | 9 |
cau tao luoi nguoi | 0.44 | 0.4 | 2685 | 84 |
các loại lưới đánh cá | 1.84 | 0.1 | 8925 | 71 |
các loại dẫn lưu | 1.73 | 0.5 | 9464 | 67 |
cau noi cuoi chuong | 0.52 | 0.5 | 4420 | 80 |
các loại cầu chì | 0.24 | 0.9 | 594 | 71 |
chieu cao luoi cau long | 1.03 | 0.3 | 5701 | 53 |
chiều cao lưới cầu lông | 0.21 | 0.3 | 3620 | 65 |
lưới trợ lực cầu lông | 1.85 | 0.4 | 3725 | 24 |
lưới cầu lông cao bao nhiêu | 0.44 | 0.4 | 9420 | 66 |
cau noi cuoi ngay | 1.35 | 0.7 | 4724 | 53 |