Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thiết bị giáo dục mầm non | 0.92 | 0.5 | 7349 | 2 |
giáo dục mầm non | 1.28 | 0.1 | 9193 | 83 |
chương trình giáo dục mầm non | 1.94 | 0.5 | 8098 | 78 |
giáo án thể dục mầm non | 0.2 | 0.4 | 5568 | 13 |
chương trình giáo dục mầm non mới | 0.96 | 0.3 | 5762 | 68 |
thiết bị giáo dục | 0.77 | 0.4 | 698 | 55 |
thiết bị mầm non | 1.4 | 0.1 | 4762 | 39 |
giáo trình giáo dục học mầm non | 1.56 | 0.3 | 4237 | 38 |
ngành giáo dục mầm non | 0.11 | 0.4 | 6438 | 75 |
giao duc mam non | 0.29 | 0.8 | 967 | 54 |
giáo dục học mầm non | 0.88 | 1 | 5058 | 29 |
quản lí giáo dục mầm non | 0.89 | 0.6 | 8606 | 21 |
chuyển đổi số giáo dục mầm non | 0.06 | 0.7 | 5750 | 32 |
chuong trinh giao duc mam non | 1.18 | 0.4 | 1058 | 18 |
quản lý giáo dục mầm non | 1.5 | 0.8 | 5491 | 48 |
nguyên tắc giáo dục mầm non | 0.81 | 0.3 | 4319 | 82 |
chuong trinh giao duc mam non moi | 0.13 | 0.5 | 3182 | 74 |
bìa giáo án mầm non | 1.3 | 0.3 | 2705 | 69 |
giáo án điện tử mầm non | 0.18 | 0.3 | 1053 | 88 |
bài hát về cô giáo mầm non | 0.81 | 0.8 | 7805 | 45 |
phan mem giao duc mam non | 0.28 | 0.8 | 9967 | 29 |
giáo án thí nghiệm mầm non | 0.39 | 0.6 | 3603 | 72 |
chinh sach giao duc mam non | 0.15 | 0.9 | 8292 | 58 |
giao an dien tu mam non | 0.67 | 0.4 | 6780 | 85 |
quan ly giao duc mam non | 1.5 | 0.9 | 5039 | 76 |