Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
giáo dục mầm non | 1.79 | 1 | 2957 | 54 | 21 |
giáo | 0.95 | 0.8 | 604 | 80 | 5 |
dục | 1.07 | 1 | 6102 | 24 | 5 |
mầm | 1.03 | 0.6 | 2783 | 39 | 5 |
non | 1.96 | 0.1 | 3413 | 32 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giáo dục mầm non | 1.66 | 0.7 | 1350 | 57 |
giáo dục mầm non là gì | 1.58 | 0.5 | 1994 | 5 |
giáo dục mầm non gồm | 0.79 | 0.4 | 382 | 20 |
giáo dục mầm non tiếng anh là gì | 0.88 | 0.3 | 8196 | 80 |
giáo dục mầm non ở phần lan | 0.26 | 0.3 | 9896 | 76 |
giáo dục mầm non là | 1.19 | 0.9 | 7231 | 65 |
giáo dục mầm non hiện nay | 0.15 | 0.4 | 2568 | 12 |
giáo dục mầm non quốc tế report | 0.88 | 0.7 | 3837 | 48 |
giáo dục mầm non có bắt buộc không | 1.22 | 0.8 | 7250 | 46 |
giáo dục mầm non là cấp học đầu tiên | 0.2 | 0.6 | 5295 | 57 |
giáo dục mầm non trong xu thế đổi mới | 1.36 | 1 | 1293 | 96 |
chương trình giáo dục mầm non | 0.2 | 0.3 | 3800 | 72 |
hệ thống quản lý giáo dục mầm non | 0.47 | 0.9 | 269 | 62 |
chương trình giáo dục mầm non mới nhất | 1.35 | 0.6 | 1542 | 32 |
giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mầm non | 1.78 | 0.4 | 9518 | 75 |
chương trình giáo dục mầm non 2021 | 0.95 | 0.4 | 6340 | 80 |
các phương pháp giáo dục mầm non | 0.72 | 0.3 | 3469 | 58 |
kiểm định chất lượng giáo dục mầm non | 1.86 | 0.4 | 6499 | 39 |
giáo dục lễ giáo cho trẻ mầm non | 0.45 | 1 | 2495 | 65 |