Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
ống ruột gà lõi thép | 0.85 | 0.7 | 8590 | 49 |
ống ruột gà lõi thép bọc nhựa | 1.56 | 0.3 | 1798 | 40 |
ống ruột gà lõi thép d25 | 1.11 | 0.6 | 9459 | 43 |
ống ruột gà lõi thép bọc nhựa emt | 0.98 | 0.1 | 7847 | 69 |
ống ruột gà lõi thép d20 | 0.69 | 1 | 3974 | 27 |
ống ruột gà lõi thép bọc inox | 1.88 | 0.1 | 2722 | 19 |
ống ruột gà lõi thép luồn dây điện | 1.29 | 1 | 6231 | 72 |
ống ruột gà lõi thép 3/4 | 1.54 | 0.6 | 5578 | 21 |
ống ruột gà lõi thép phi 20 | 1.99 | 1 | 9791 | 83 |
ống ruột gà lõi thép phi 25 | 1.7 | 1 | 2536 | 11 |
ống ruột gà lõi thép cát vạn lợi | 0.85 | 0.8 | 7521 | 89 |
ống ruột gà lõi thép d32 | 1.73 | 0.8 | 2125 | 15 |
ống ruột gà lõi thép bọc nhựa 3/4 | 1.39 | 0.2 | 8725 | 3 |
ống ruột gà lõi thép bọc nhựa phi 25 | 0.53 | 0.4 | 1017 | 7 |
ống ruột gà lõi thép bọc nhựa pvc | 0.03 | 0.5 | 5644 | 26 |
mua ống ruột gà lõi thép | 1.15 | 0.7 | 9231 | 36 |
đầu nối ống ruột gà lõi thép | 0.21 | 1 | 8396 | 49 |
đầu bịt ống ruột gà lõi thép | 0.14 | 0.7 | 8668 | 36 |
giá ống ruột gà lõi thép | 0.68 | 0.7 | 6495 | 10 |