Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
ống nghiệm | 0.96 | 0.7 | 6826 | 78 | 14 |
ống | 0.68 | 0.2 | 1918 | 51 | 5 |
nghiệm | 1.92 | 0.7 | 6898 | 39 | 8 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
ống nghiệm | 0.43 | 0.7 | 1013 | 91 |
ống nghiệm thủy tinh | 0.83 | 0.6 | 5973 | 33 |
ống nghiệm edta | 1.27 | 0.4 | 9555 | 94 |
ống nghiệm tiếng anh | 0.11 | 0.6 | 7235 | 88 |
ống nghiệm citrate | 1.03 | 0.9 | 5184 | 38 |
ống nghiệm nhựa | 1.39 | 0.6 | 2696 | 73 |
ống nghiệm heparin | 0.18 | 1 | 2552 | 36 |
ống nghiệm edta k2 | 1.63 | 0.4 | 9794 | 45 |
ống nghiệm có nắp | 1.63 | 0.8 | 3823 | 29 |
ống nghiệm cartoon | 0.48 | 0.2 | 3299 | 91 |
ống nghiệm serum | 0.66 | 0.9 | 5625 | 82 |
ống nghiệm naf | 1.06 | 0.5 | 4955 | 42 |
ống nghiệm nhựa ps 5ml | 0.39 | 0.5 | 254 | 62 |
ống nghiệm nuôi cấy mô | 0.89 | 0.8 | 1732 | 77 |
ống nghiệm tiếng anh là gì | 1.01 | 0.9 | 9504 | 83 |
thụ tinh trong ống nghiệm | 1.98 | 0.7 | 5153 | 82 |
giá đỡ ống nghiệm | 1.3 | 0.1 | 6922 | 33 |
giá đựng ống nghiệm | 0.96 | 0.9 | 2430 | 44 |
thụ tinh trong ống nghiệm là gì | 1.82 | 0.4 | 8105 | 84 |
thụ tinh ống nghiệm là gì | 0.31 | 0.3 | 1598 | 70 |
cho vào ống nghiệm một vài tinh thể k2cr2o7 | 1.92 | 0.1 | 6754 | 98 |
thứ tự bơm máu vào ống nghiệm | 0.76 | 0.1 | 5378 | 64 |
máy rửa ống nghiệm | 1.29 | 0.8 | 7334 | 6 |