Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
đồng hồ báo thức | 0.42 | 0.2 | 6442 | 90 | 24 |
đồng | 0.52 | 0.7 | 4127 | 68 | 7 |
hồ | 0.45 | 0.7 | 1970 | 95 | 4 |
báo | 1.2 | 0.7 | 1318 | 4 | 4 |
thức | 0.98 | 0.5 | 2484 | 74 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đồng hồ báo thức | 0.84 | 0.9 | 8768 | 5 |
đồng hồ báo thức online | 0.79 | 0.9 | 4979 | 73 |
đồng hồ báo thức trên máy tính | 0.56 | 0.4 | 533 | 90 |
đồng hồ báo thức để bàn | 1.02 | 0.3 | 5542 | 61 |
đồng hồ báo thức điện tử | 0.43 | 0.2 | 5382 | 55 |
đồng hồ báo thức trực tuyến | 1.52 | 0.6 | 6100 | 13 |
đồng hồ báo thức shopee | 1.84 | 0.7 | 1889 | 8 |
đồng hồ báo thức xiaomi | 0.29 | 0.1 | 9450 | 71 |
đồng hồ báo thức chuông to | 1.06 | 1 | 8755 | 67 |
đồng hồ báo thức pc | 1.51 | 0.7 | 6135 | 69 |
đồng hồ báo thức voz | 0.51 | 1 | 538 | 87 |
đồng hồ báo thức bằng ánh sáng | 1.95 | 0.1 | 8378 | 1 |
đồng hồ báo thức trên laptop | 1.06 | 0.5 | 8494 | 19 |
đồng hồ báo thức ánh sáng mặt trời | 0.37 | 0.8 | 4495 | 24 |
báo thức & đồng hồ | 1.79 | 0.1 | 4693 | 33 |
báo thức và đồng hồ | 1.72 | 0.2 | 427 | 63 |
tả đồng hồ báo thức lớp 5 | 0.02 | 0.4 | 1026 | 42 |
tả chiếc đồng hồ báo thức | 0.18 | 0.4 | 5353 | 64 |
tả chiếc đồng hồ báo thức lớp 5 | 1.67 | 0.8 | 8469 | 23 |
văn tả đồng hồ báo thức lớp 5 | 1.62 | 0.2 | 1823 | 87 |
bài văn tả đồng hồ báo thức | 0.2 | 0.1 | 9117 | 53 |
tả cái đồng hồ báo thức | 1.67 | 0.9 | 2210 | 41 |