Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tấm cách nhiệt | 0.98 | 0.5 | 7349 | 52 | 19 |
tấm | 1.1 | 0.9 | 9131 | 37 | 5 |
cách | 0.28 | 0.6 | 5286 | 35 | 5 |
nhiệt | 1.23 | 0.8 | 840 | 78 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tấm cách nhiệt | 1.47 | 0.2 | 6171 | 72 |
tấm cách nhiệt cát tường | 0.91 | 0.4 | 2692 | 74 |
tấm cách nhiệt chống nóng | 1.61 | 0.7 | 9974 | 71 |
tấm cách nhiệt mái tôn | 1.31 | 0.8 | 9479 | 12 |
tấm cách nhiệt xps | 0.03 | 0.2 | 2405 | 34 |
tấm cách nhiệt cửa sổ | 1.4 | 0.6 | 7418 | 33 |
tấm cách nhiệt ngoài trời | 0.04 | 0.8 | 2613 | 1 |
tấm cách nhiệt takani | 0.59 | 0.7 | 1847 | 85 |
tấm cách nhiệt trần nhà | 0.33 | 0.1 | 4120 | 8 |
tấm cách nhiệt eps | 1.38 | 0.1 | 5844 | 67 |
tấm cách nhiệt superlon | 1.23 | 0.3 | 6716 | 32 |
tấm cách nhiệt rockwool | 1.69 | 0.3 | 2432 | 14 |
tấm cách nhiệt cát tường a2 | 1.19 | 0.6 | 3628 | 67 |
tấm cách nhiệt sợi thủy tinh | 1.27 | 0.5 | 2993 | 50 |
tấm cách nhiệt trong suốt | 0.08 | 0.7 | 7125 | 84 |
tấm xốp cách nhiệt | 1.22 | 0.5 | 6926 | 46 |
tấm panel cách nhiệt | 1.5 | 0.1 | 8331 | 61 |
tấm xốp cách nhiệt trần nhà | 0.57 | 0.2 | 5882 | 18 |
tấm pu cách nhiệt | 0.72 | 0.1 | 1697 | 5 |
tấm tường cách nhiệt pu | 0.76 | 0.8 | 6063 | 73 |
giá tấm cách nhiệt mái tôn | 0.75 | 0.5 | 1291 | 100 |
giá tấm xốp cách nhiệt thủ đức | 1.81 | 1 | 9991 | 5 |