Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tính khối lượng thép | 1.52 | 0.3 | 6090 | 67 | 27 |
tính | 1.77 | 0.1 | 8986 | 46 | 5 |
khối | 0.6 | 0.6 | 2572 | 30 | 6 |
lượng | 0.56 | 0.4 | 3750 | 47 | 8 |
thép | 0.39 | 0.3 | 4309 | 46 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tính khối lượng thép | 1.32 | 0.9 | 3214 | 29 |
tính khối lượng thép tấm | 0.85 | 0.2 | 4714 | 27 |
tính khối lượng thép hộp | 1.97 | 0.6 | 4289 | 20 |
tính khối lượng thép hình | 0.97 | 0.1 | 2087 | 75 |
tính khối lượng thép ống | 1.79 | 0.3 | 6808 | 64 |
tính khối lượng thép tròn | 1.96 | 0.1 | 8854 | 80 |
tính khối lượng thép tròn đặc | 0.59 | 0.3 | 4410 | 56 |
tính khối lượng thép la | 1.17 | 0.6 | 5716 | 69 |
tính khối lượng thép theo chiều dài | 1.52 | 1 | 7867 | 100 |
tính khối lượng thép ống tròn | 0.46 | 0.1 | 3155 | 85 |
cách tính khối lượng thép tấm | 1.6 | 0.9 | 3623 | 8 |
công thức tính khối lượng thép | 1.75 | 0.5 | 7830 | 7 |
công thức tính khối lượng thép tấm | 0.06 | 0.9 | 1351 | 54 |
cách tính khối lượng thép | 1.59 | 0.8 | 7753 | 79 |
bảng tính khối lượng thép | 1.23 | 0.7 | 8893 | 25 |
công thức tính khối lượng thép tròn | 1.43 | 0.6 | 431 | 18 |