Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
trọng lượng thép tấm | 0.89 | 0.5 | 8187 | 35 | 28 |
trọng | 0.02 | 0.3 | 5806 | 13 | 7 |
lượng | 0.3 | 0.8 | 6308 | 32 | 8 |
thép | 0.97 | 0.6 | 7239 | 99 | 5 |
tấm | 1.13 | 0.9 | 20 | 56 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
trọng lượng thép tấm | 1.55 | 0.8 | 173 | 94 |
trọng lượng thép tấm dày 5mm | 1.98 | 0.9 | 7906 | 53 |
trọng lượng thép tấm dày 10mm | 0.67 | 0.9 | 5171 | 12 |
trọng lượng thép tấm dày 2mm | 1.42 | 0.9 | 9222 | 76 |
trọng lượng thép tấm dày 8mm | 1.29 | 0.1 | 8510 | 100 |
trọng lượng thép tấm dày 6mm | 1.6 | 0.4 | 2301 | 16 |
trọng lượng thép tấm dày 3mm | 0.11 | 0.5 | 3051 | 5 |
trọng lượng thép tấm gân | 1.81 | 0.5 | 5105 | 53 |
trọng lượng thép tấm ss400 | 0.19 | 0.5 | 6092 | 50 |
trọng lượng thép tấm gân 4mm | 0.29 | 0.4 | 5625 | 25 |
trọng lượng thép tấm dày 20mm | 0.14 | 0.7 | 2591 | 37 |
trọng lượng thép tấm inox 304 dày 2mm | 0.17 | 0.2 | 4728 | 81 |
tính trọng lượng thép tấm | 0.71 | 0.3 | 8001 | 49 |
cách tính trọng lượng thép tấm | 0.62 | 0.3 | 7663 | 20 |
trọng lượng riêng của thép tấm | 0.85 | 0.8 | 9944 | 30 |
trọng lượng riêng thép tấm | 0.2 | 0.3 | 1455 | 31 |
bảng tra trọng lượng thép tấm | 0.23 | 0.3 | 1734 | 56 |
công thức tính trọng lượng thép tấm | 0.55 | 0.8 | 6335 | 56 |
tính trọng lượng riêng thép tấm | 0.78 | 0.2 | 1279 | 67 |
cách tính trọng lượng riêng thép tấm | 1.23 | 0.7 | 5995 | 65 |