Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
trọng lượng thép hình | 1.83 | 0.5 | 6390 | 46 | 28 |
trọng | 0.65 | 0.7 | 5733 | 100 | 7 |
lượng | 1.51 | 0.8 | 6649 | 27 | 8 |
thép | 0.2 | 0.4 | 5460 | 77 | 5 |
hình | 1.82 | 0.2 | 5631 | 89 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
trọng lượng thép hình | 1.39 | 0.7 | 6874 | 82 |
trọng lượng thép hình i300 | 1.23 | 0.8 | 8340 | 93 |
trọng lượng thép hình h200 | 0.93 | 0.2 | 5172 | 82 |
trọng lượng thép hình h400 | 1.69 | 0.4 | 691 | 67 |
trọng lượng thép hình i200 | 0.66 | 0.3 | 9809 | 49 |
trọng lượng thép hình i150x75x5x7 | 0.74 | 0.4 | 1123 | 10 |
trọng lượng thép hình v50 | 0.62 | 0.6 | 9161 | 20 |
trọng lượng thép hình h300 | 1.43 | 0.4 | 18 | 100 |
trọng lượng riêng thép hình | 1.78 | 0.1 | 5007 | 66 |
trọng lượng riêng của thép hình | 1.56 | 0.4 | 9110 | 92 |
bảng tra trọng lượng thép hình | 0.44 | 0.7 | 1845 | 91 |
cách tính trọng lượng thép hình h | 1.81 | 0.2 | 800 | 13 |
trọng lượng riêng thép hình l | 0.23 | 0.7 | 507 | 36 |
công thức tính trọng lượng thép hình | 0.09 | 0.1 | 1324 | 92 |
cách tính trọng lượng thép hình | 0.48 | 0.8 | 9343 | 89 |