Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tra cứu bảo hiểm bảo việt | 1.15 | 0.7 | 120 | 53 |
tra cứu hợp đồng bảo hiểm bảo việt | 0.82 | 0.3 | 1425 | 73 |
tra cứu bảo hiểm nhân thọ bảo việt | 0.92 | 0.9 | 8732 | 30 |
tra cứu hợp đồng bảo hiểm nhân thọ bảo việt | 1.2 | 0.1 | 6436 | 13 |
tra cứu bảo hiểm xe máy bảo việt | 1.99 | 0.9 | 466 | 69 |
tra cứu thông tin bảo hiểm bảo việt | 0.39 | 0.8 | 4175 | 63 |
tra cứu thẻ bảo hiểm | 0.23 | 0.8 | 6229 | 33 |
tra cứu mã bảo hiểm | 1.77 | 0.7 | 7460 | 63 |
tra cứu bảo hiểm xh | 1.73 | 0.1 | 4266 | 33 |
tra cuu the bao hiem | 0.42 | 0.8 | 9423 | 39 |
tra cứu bảo hiểm y tế | 1.86 | 0.7 | 6313 | 46 |
tra cứu bảo hiểm tai nạn | 0.64 | 0.5 | 4999 | 97 |
tra cuu bao hiem te | 0.4 | 0.4 | 3074 | 29 |
tra cứu thông tin bảo hiểm | 1.24 | 0.9 | 4283 | 36 |
tra cuu ma bao hiem | 0.06 | 1 | 9243 | 47 |
tra cứu bao hiểm y tế | 0.49 | 0.1 | 2968 | 43 |
tra cứu bảo hiem y te | 0.01 | 0.1 | 1671 | 6 |
tra cuu bao hiem yt | 1.4 | 0.5 | 9130 | 24 |
tra mã bảo hiểm | 1.83 | 0.3 | 8769 | 19 |
tra cuu bao hiem xh | 0.9 | 0.9 | 8078 | 88 |
bao hiem y te tra cuu | 1.5 | 0.7 | 2777 | 62 |
tra cuu thong tin bao hiem | 0.63 | 0.9 | 465 | 33 |
tra cuu ho so bao hiem | 1.58 | 1 | 5232 | 32 |
tra ma bao hiem | 1.4 | 1 | 6552 | 39 |