Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thủy | 1.37 | 0.3 | 7658 | 64 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thủy triều | 0.39 | 0.1 | 8839 | 1 |
thủy | 1.65 | 0.1 | 9616 | 61 |
thủy ngân | 0.7 | 0.1 | 3947 | 62 |
thủy thủ mặt trăng | 1.65 | 0.8 | 2010 | 90 |
thủy đậu | 0.2 | 0.6 | 5199 | 35 |
thủy điện | 0.47 | 0.9 | 5321 | 11 |
thủy tinh | 1.22 | 0.3 | 506 | 4 |
thủy tức | 0.95 | 0.9 | 199 | 22 |
thủy sản | 0.61 | 0.8 | 3264 | 2 |
thủy lợi | 1.8 | 0.6 | 885 | 59 |
thủy sinh | 1.37 | 0.3 | 2115 | 39 |
thủy châu | 1.11 | 0.1 | 2288 | 46 |
thủy nguyên hải phòng | 1.73 | 0.9 | 8058 | 41 |
thủy phạm | 0.57 | 0.3 | 9538 | 34 |
thủy tiên | 1.39 | 0.3 | 8239 | 1 |
thủy cung | 1.6 | 0.3 | 3133 | 13 |
thủy sinh tím | 1.54 | 0.4 | 3424 | 27 |
thủy triều đỏ | 1.33 | 0.6 | 4239 | 68 |
thủy quái | 1.53 | 0.1 | 8242 | 30 |
thủy điện hòa bình | 0.47 | 0.7 | 1420 | 10 |
thủy điện sơn la | 0.5 | 1 | 5430 | 24 |
thủy sản việt nam | 1.72 | 0.6 | 3926 | 11 |
thủy triều lyrics | 1.53 | 0.2 | 3590 | 68 |
thủy văn là gì | 1.8 | 1 | 4668 | 79 |
thủy triều đỏ là gì | 1.43 | 0.1 | 6998 | 86 |
thủy triều đen | 0.14 | 0.7 | 6931 | 7 |
thủy triều remix | 1.95 | 0.7 | 704 | 92 |
thủy triều quang hùng masterd | 0.97 | 0.9 | 787 | 18 |
thủy triều karaoke | 1.25 | 0.5 | 3025 | 74 |
thủy triều mp3 | 1.2 | 0.9 | 4452 | 22 |
thủy triều hợp âm | 1.94 | 0.9 | 2135 | 55 |
thủy triều bài hát | 1.34 | 0.8 | 5074 | 20 |
thủy triều kiếm em | 1.89 | 0.6 | 5053 | 69 |
thủy triều trùng phương gây ra hiện tượng gì | 0.93 | 1 | 7397 | 21 |
thủy triều lời bài hát | 1.6 | 1 | 1548 | 75 |
thủy triều là gì | 0.71 | 0.5 | 9932 | 88 |