Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thép ống phi 60 | 0.73 | 0.3 | 2694 | 5 | 18 |
thép | 0.68 | 0.4 | 3816 | 45 | 5 |
ống | 1.79 | 0.9 | 3725 | 12 | 5 |
phi | 0.93 | 0.5 | 3010 | 70 | 3 |
60 | 1.14 | 0.4 | 6043 | 59 | 2 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thép ống phi 60 | 0.85 | 0.3 | 1001 | 67 |
thép ống phi 50 | 0.56 | 0.4 | 791 | 15 |
thép ống phi 70 | 0.45 | 0.5 | 5793 | 100 |
thép ống phi 40 | 1.79 | 0.2 | 7084 | 97 |
thép ống phi 100 | 0.55 | 0.4 | 3316 | 98 |
thép ống phi 30 | 1.81 | 0.6 | 9221 | 99 |
thép ống phi 90 | 0.04 | 0.9 | 11 | 66 |
thép ống phi 16 | 1.4 | 0.7 | 9114 | 87 |
thép ống phi 168 | 1.58 | 0.8 | 2709 | 87 |
giá ống thép mạ kẽm phi 60 | 1.02 | 1 | 8650 | 94 |
ống nhựa mềm lõi thép phi 60 | 0.34 | 1 | 7991 | 14 |
ống nhựa lõi thép phi 60 | 0.53 | 0.2 | 8199 | 33 |
ống thép mạ kẽm phi 60 | 0.9 | 0.6 | 4776 | 30 |
ống thép đúc phi 60 | 1.54 | 0.5 | 8829 | 66 |
trọng lượng thép ống phi 60 | 1.86 | 0.7 | 9673 | 75 |
ống thép phi 60 nặng bao nhiêu kg | 0.95 | 0.3 | 4293 | 35 |