Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thép ống mạ kẽm | 1.9 | 0.5 | 494 | 76 | 22 |
thép | 1.32 | 0.5 | 1211 | 61 | 5 |
ống | 0.1 | 0.1 | 627 | 7 | 5 |
mạ | 1.6 | 0.5 | 1254 | 7 | 4 |
kẽm | 0.89 | 0.7 | 7720 | 65 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thép ống mạ kẽm | 1.25 | 0.3 | 1477 | 83 |
thép ống mạ kẽm hòa phát | 0.59 | 0.4 | 5901 | 5 |
thép ống mạ kẽm d60 | 1.31 | 0.5 | 635 | 56 |
thép ống mạ kẽm d90 | 1.94 | 0.7 | 1082 | 66 |
thép ống mạ kẽm phi 21 | 1.66 | 0.3 | 3873 | 91 |
giá thép ống mạ kẽm | 1.49 | 0.3 | 6441 | 47 |
giá ống thép mạ kẽm hòa phát | 0.95 | 0.5 | 3991 | 34 |
thép ống mạ kẽm hoà phát | 1.45 | 0.8 | 2380 | 64 |
ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 0.7 | 0.8 | 3706 | 85 |
chứng chỉ chất lượng ống thép mạ kẽm hòa phát | 1.79 | 0.1 | 2900 | 16 |