Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thép tấm đục lỗ | 0.75 | 0.6 | 1868 | 56 | 23 |
thép | 1.33 | 0.7 | 2677 | 65 | 5 |
tấm | 1.97 | 0.6 | 505 | 21 | 5 |
đục | 0.16 | 0.2 | 945 | 14 | 6 |
lỗ | 1.97 | 0.8 | 3616 | 55 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thép tấm đục lỗ | 0.81 | 0.5 | 1411 | 44 |
tấm thép đục lỗ trang trí | 1.1 | 1 | 5258 | 21 |
tấm thép đục lỗ dày | 0.2 | 0.2 | 6566 | 52 |
tấm thép đục lỗ sơn tĩnh điện | 0.39 | 0.1 | 9177 | 95 |
tấm lưới thép đục lỗ | 0.76 | 1 | 7060 | 54 |
tấm thép đục lỗ cài móc treo | 0.66 | 0.2 | 3680 | 41 |
tấm nhôm đục lỗ | 0.57 | 0.2 | 2379 | 41 |
tấm nhựa đục lỗ | 0.22 | 0.4 | 9638 | 26 |
tấm inox đục lỗ | 1.48 | 0.3 | 1773 | 77 |
menu cơm tấm phúc lộc thọ | 0.47 | 0.3 | 7690 | 32 |
cơm tấm phúc lộc thọ | 0.57 | 0.4 | 430 | 36 |
cơm tấm phúc lộc thọ tuyển dụng | 1.62 | 0.7 | 8268 | 56 |
com tam phuc loc tho | 1.52 | 0.3 | 3819 | 40 |