Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thép tấm tiếng anh là gì | 1.35 | 0.2 | 6248 | 62 |
thép tiếng anh là gì | 1.71 | 0.9 | 9358 | 1 |
tâm tiếng anh là gì | 0.98 | 1 | 3160 | 75 |
tắm tiếng anh là gì | 0.71 | 0.1 | 5017 | 9 |
tấm áp phích tiếng anh là gì | 0.19 | 0.9 | 5372 | 21 |
thép hình tiếng anh là gì | 1.53 | 0.3 | 6608 | 54 |
cơm tấm tiếng anh là gì | 0.87 | 0.2 | 1285 | 82 |
thép chờ tiếng anh là gì | 1.61 | 0.6 | 8930 | 72 |
cá tầm tiếng anh là gì | 1.22 | 0.2 | 4509 | 66 |
tạm dừng tiếng anh là gì | 1.1 | 1 | 9141 | 54 |
tạm thời tiếng anh là gì | 1.28 | 0.3 | 4162 | 83 |
tiền tạm ứng tiếng anh là gì | 1.37 | 0.4 | 917 | 11 |
tầm nhìn tiếng anh là gì | 0.91 | 0.7 | 7813 | 75 |
đi tắm tiếng anh là gì | 0.06 | 0.1 | 714 | 3 |
tận tâm tiếng anh là gì | 0.19 | 0.8 | 1354 | 42 |
tâm lý tiếng anh là gì | 0.74 | 0.1 | 3107 | 91 |
thep tieng anh la gi | 1.91 | 0.9 | 2608 | 17 |
tam tieng anh la gi | 1.23 | 0.8 | 69 | 91 |
ca tam tieng anh la gi | 1.84 | 0.4 | 8110 | 11 |
tam thoi tieng anh la gi | 1.38 | 0.1 | 3895 | 49 |
thang tam tieng anh la gi | 0.94 | 0.3 | 1170 | 89 |
tan tam tieng anh la gi | 1.52 | 0.2 | 3849 | 36 |
tam ly tieng anh la gi | 0.59 | 0.5 | 1936 | 31 |